Skip to main content
30 NGÀY ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ, GIAO HÀNG TOÀN QUỐC

Bảng Giá

(Áp dụng từ ngày 1.1.2025)

ĐVT: VNĐ

I. Tinh dầu thiên nhiên (Essential oils)

Tên tiếng Việt (Tên tiếng Anh/Tên thực vật) 100ml 500ml 1 lít Xuất xứ Mã sản phẩm
1. NHÓM TINH DẦU HƯƠNG CITRUS (CITRUS)
Tinh Dầu Bưởi Hồng (Grapefruit/Citrus paradisi) 420.000 1.150.000 2.150.000 Ấn Độ EO-KB-239
Tinh Dầu Bưởi Ta (Pomelo/Citrus grandis) 420.000 1.150.000 2.150.000 Việt Nam EO-KB-238
Tinh Dầu Cam Bergamot (Bergamot/Citrus bergamia) 310.000 1.000.000 1.800.000 Ấn Độ EO-KB-024
Tinh Dầu Cam Đắng (Bitter Orange/Citrus aurantium) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-025
Tinh Dầu Cam Nhật (Yuzu/Citrus junos) 520.000 1.790.000 2.990.000 Ấn Độ EO-KB-028
Tinh Dầu Cam Ngọt (Sweet Orange/Citrus sinensis) 220.000 500.000 900.000 Đức EO-KB-027
Tinh Dầu Cam Tùng Hương (Spikenard/Nardostachys jatamansi) 4.220.000 18.990.000 34.990.000 Ấn Độ EO-KB-029
Tinh Dầu Chanh (Lemon/Citrus limonum) 270.000 800.000 1.500.000 Ấn Độ EO-KB-034
Tinh Dầu Chanh Sần (Lime/Citrus aurantifolia) 290.000 950.000 1.750.000 Ấn Độ EO-KB-035
Tinh Dầu Chanh Thơm Myrtle (Lemon Scented Myrtle/Backhousia citriodora) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-036
Tinh Dầu Lá Chanh (Petitgrain/Citrus aurantium ssp.amara) 950.000 4.190.000 6.500.000 Ấn Độ EO-KB-130
Tinh Dầu Quất/Tắc (Cumquat/Fortunella spp.) 420.000 1.800.000 3.490.000 Việt Nam EO-KB-182
Tinh Dầu Vỏ Quýt Lai (Clementine/Citrus clementina) 400.000 1.490.000 2.490.000 Ấn Độ EO-KB-240
Tinh Dầu Vỏ Quýt/Trần Bì (Mandarin/Citrus reticulata) 370.000 1.050.000 1.950.000 Ấn Độ EO-KB-241
2. NHÓM TINH DẦU THẢO MỘC (HERBAL)
Tinh Dầu Bạc Hà (Peppermint/Mentha piperita) 220.000 550.000 950.000 Ấn Độ EO-KB-003
Tinh Dầu Bạc Hà Á (Cornmint/Mentha arvensis) 270.000 850.000 1.550.000 Ấn Độ EO-KB-004
Tinh Dầu Bạc Hà Chanh (Citrata/Mentha citrata) 420.000 1.490.000 2.490.000 Ấn Độ EO-KB-005
Tinh Dầu Bạc Hà Hăng (Pennyroyal/Mentha pulegium) 420.000 1.490.000 2.490.000 Ấn Độ EO-KB-006
Tinh Dầu Bạc Hà Lục (Spearmint/Mentha spicata) 290.000 1.000.000 1.800.000 Ấn Độ EO-KB-007
Tinh Dầu Bạc Hà Mèo (Catnip/Nepeta cataria) 600.000 2.240.000 3.990.000 Ấn Độ EO-KB-008
Tinh Dầu Bạc Hà Ngựa (Horsemint/Mentha longifolia) 520.000 1.790.000 2.990.000 Ấn Độ EO-KB-009
Tinh Dầu Bạc Hà Sô Cô La (Chocolate Mint/Mentha Piperita V. Chocolat) 520.000 1.700.000 3.150.000 Ấn Độ EO-KB-005.1
Tinh Dầu Bạch Đàn Chanh (Eucalyptus Citriodora/Corymbia citriodora) 250.000 700.000 1.200.000 Ấn Độ EO-KB-012
Tinh Dầu Bạch Truật (Atractylis/Atractylodes macrocephala Koidz) 600.000 2.240.000 3.990.000 Ấn Độ EO-KB-014
Tinh Dầu Bài Hương (Hyssop/Hyssopus officinalis) 920.000 3.890.000 5.700.000 Ấn Độ EO-KB-018
Tinh Dầu Cần Núi (Lovage/Levisticum officinale Koch) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ EO-KB-031
Tinh Dầu Cỏ Xạ Hương Đỏ (Red Thyme/Thymus vulgaris) 600.000 2.070.000 3.450.000 Ấn Độ EO-KB-242
Tinh Dầu Cỏ Xạ Hương Trắng (White Thyme/Thymus vulgaris) 520.000 1.790.000 2.990.000 Ấn Độ EO-KB-243
Tinh Dầu Cây Móng Tay (Henna/Lawsonia inermis) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-032
Tinh Dầu Cửu Lý Hương (Rue/Ruta graveolen) 850.000 3.590.000 5.650.000 Ấn Độ EO-KB-054
Tinh Dầu Davana (Davana/Artemisia pallens) 2.520.000 10.990.000 19.990.000 Ấn Độ EO-KB-057
Tinh Dầu Đinh Lăng (Alfalfa/Medicago sativa L.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-066
Tinh Dầu Đỗ Quyên (Rhododendron Anthopogon/Rhododendron anthopogon) 900.000 3.890.000 5.950.000 Ấn Độ EO-KB-067
Tinh Dầu Gừng (Ginger/Zingiber officinale) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ EO-KB-080
Tinh Dầu Gừng (Ginger/Zingiber officinale) 770.000 3.190.000 5.490.000 Việt Nam EO-KB-081
Tinh Dầu Hoắc Hương (Patchouli/Pogostemon cablin) 620.000 2.150.000 3.890.000 Ấn Độ EO-KB-108
Tinh Dầu Hoắc Hương (Patchouli Indonesia/Pogostemon cablin) 620.000 2.150.000 3.890.000 Indonesia EO-KB-109
Tinh Dầu Hương Nhu Tía (Holy Basil/ Tulsi/Ocimum sanctum L.) 420.000 1.400.000 2.500.000 Ấn Độ EO-KB-118
Tinh Dầu Hương Nhu Trắng (Ocimum Gratissimum/Ocimum Gratissimum) 370.000 1.150.000 2.150.000 Ấn Độ EO-KB-119
Tinh Dầu Hương Thảo (Rosemary/Rosmarinus officinalis) 370.000 1.100.000 2.000.000 Ấn Độ EO-KB-120
Tinh Dầu Húng Cay (Summer Savory/Satureja hortensis) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-114
Tinh Dầu Húng Chanh /Tần Dày Lá (Coleus Leaf/Coleus aromaticus,) 2.520.000 10.990.000 19.990.000 Việt Nam EO-KB-115
Tinh Dầu Húng Hương Núi (Winter Savory/Satureja montana) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-116
Tinh Dầu Húng Quế (Basil/Ocimum basilicum) 270.000 850.000 1.490.000 Ấn Độ EO-KB-117
Tinh Dầu Kinh Giới (Oregano/Origanum vulgare var. carvacrol) 520.000 1.700.000 2.990.000 Ấn Độ EO-KB-126
Tinh Dầu Kinh Giới Ngọt (Marjoram/Origanum majorana) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ EO-KB-127
Tinh Dầu Khuynh Diệp (Eucalyptus/Eucalyptus globulus) 250.000 750.000 1.350.000 Ấn Độ EO-KB-124
Tinh Dầu Lãnh Sam (Fir Needle/Abies balsamea) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-136
Tinh Dầu Liên Mộc/Sẹ (Comfrey/Symphytum officinale) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-137
Tinh Dầu Linh Lan (Muguet/Convallaria majalis) 1.050.000 2.950.000 5.450.000 Ấn Độ EO-KB-139
Tinh Dầu Lộc Đề Xanh (Wintergreen/Gaultheria procumbens) 220.000 500.000 900.000 Ấn Độ EO-KB-142
Tinh Dầu Lưu Ly (Borage/Borago officinalis) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-143
Tinh Dầu Màng Tang (Litsea Cubeba/ May Chang/Litsea cubeba) 270.000 750.000 1.350.000 Việt Nam EO-KB-145
Tinh Dầu Manuka (Manuka/Leptospermum scoparium) 800.000 2.200.000 4.100.000 Ấn Độ EO-KB-146
Tinh Dầu Monarda (Monarda/Monarda fistulosa) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-150
Tinh Dầu Ngải Cứu (Mugwort/Artemisia vulgaris) 1.970.000 8.990.000 14.050.000 Ấn Độ EO-KB-153
Tinh Dầu Ngải Đắng (Wormwood/Artemisia absinthium) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-154
Tinh Dầu Nguyệt Quế (Bay Leaf/Laurus nobilis) 570.000 1.850.000 3.450.000 Ấn Độ EO-KB-161
Tinh Dầu Sả Chanh (Lemongrass/Cymbopogon flexuosus) 210.000 500.000 850.000 Ấn Độ EO-KB-191
Tinh Dầu Sả Gừng (Gingergrass/C. martinii var. sofia) 570.000 1.850.000 3.450.000 Ấn Độ EO-KB-192
Tinh Dầu Sả Hoa Hồng (Palmarosa/Cymbopogon martinii) 310.000 1.100.000 1.790.000 Ấn Độ EO-KB-193
Tinh Dầu Sả Java (Citronella Java/Cymbopogon winterianus Jowitt) 200.000 450.000 850.000 Việt Nam EO-KB-194
Tinh Dầu Sả Sri Lanka (Jamarosa Root Essential/Cymbopogon nardus) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-195
Tinh Dầu Thanh Hao Hoa Vàng (Artemisia Annuae/Artemisia annua L.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-200
Tinh Dầu Thiên Niên Kiện (Homalomena Occulta/Homalomena occulta) 1.320.000 5.490.000 9.990.000 Việt Nam EO-KB-202
Tinh Dầu Tía Tô Đất (Melissa Leaf/Melissa officinalis) 950.000 3.500.000 6.500.000 Ấn Độ EO-KB-207
Tinh Dầu Tía Tô Tím (Perilla/Perilla frutescens (L.) Breit) 2.120.000 9.490.000 15.990.000 Việt Nam EO-KB-208
Tinh Dầu Tô Hạp Hương/An Tức Hương (Storax/Liquidambar orientalis) 1.350.000 3.900.000 7.450.000 Ấn Độ EO-KB-216
3. NHÓM TINH DẦU HOA (FLORAL)
Tinh Dầu Dạ Hoa (Harshiangar/Nyctanthes arbor-tristis) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-055
Tinh Dầu Dành Dành/Chi Tử (Gardenia/Gardenia jasminoides) 920.000 3.890.000 5.700.000 Ấn Độ EO-KB-056
Tinh Dầu Đào Kim Nương (Myrtle/Myrtus communis) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ EO-KB-060
Tinh Dầu Đào Kim Nương Mật (Honey Myrtle/Melaleuca teretifolia) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-061
Tinh Dầu Hoa Bia (Hop/Humulus lupulus l) 770.000 3.190.000 5.350.000 Ấn Độ EO-KB-091
Tinh Dầu Hoa Bưởi (Grapefruit Flower/Citrus paradisi) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ EO-KB-092
Tinh Dầu Hoa Cam (Neroli/ Orange Blossom/Citrus aurantium var. amara) 1.120.000 3.300.000 6.150.000 Ấn Độ EO-KB-093
Tinh Dầu Hoa Cơm Cháy (Elder Flowers/Sambucus canadensis L. and S. nigra I.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-094
Tinh Dầu Hoa Cúc Costmary (Costmary/Tanacetum balsamita) 750.000 2.150.000 3.950.000 Ấn Độ EO-KB-095
Tinh Dầu Cúc Bất Tử (Helichrysum/Helichrysum italicum) 12.620.000 56.990.000 104.990.000 Ấn Độ EO-KB-047
Tinh Dầu Cúc Đức (Chamomile German/Matricaria recutita) 2.120.000 8.990.000 15.990.000 Ấn Độ EO-KB-048
Tinh Dầu Cúc Hoàng Anh (Goldenrod/Solidago Canadensis) 770.000 3.190.000 5.490.000 Ấn Độ EO-KB-049
Tinh Dầu Cúc La Mã (Chamomile Roman/Chamaemelum nobile) 4.220.000 18.990.000 34.990.000 Ấn Độ EO-KB-050
Tinh Dầu Cúc Ngải Giấm (Tarragon/Artemisia dracunculus) 850.000 3.590.000 5.650.000 Ấn Độ EO-KB-051
Tinh Dầu Cúc Ngải Xanh (Blue Tansy/Tanacetum annuum) 1.450.000 5.300.000 9.850.000 Ấn Độ EO-KB-052
Tinh Dầu Cúc Vạn Thọ (Tagetes/Tagetes minuta) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ EO-KB-053
Tinh Dầu Hoa Đại/Sứ (Frangipani/Plumeria alba) 1.320.000 5.490.000 9.990.000 Indonesia EO-KB-096
Tinh Dầu Hoa Hồng (Rose/Rosa damascena) 1.950.000 7.150.000 13.350.000 Ấn Độ EO-KB-097
Tinh Dầu Hoa Hồng (Rose Damascena/Rosa damascena) 2.520.000 10.990.000 19.990.000 Pháp EO-KB-098
Tinh Dầu Hoàng Lan (Cananga/Cananga odorata) 420.000 1.400.000 2.490.000 Ấn Độ EO-KB-106
Tinh Dầu Hoàng Ngọc Lan (Champak/Magnolia champaca) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-107
Tinh Dầu Hoa Nhài (Jasmine Sambac/Jasminum sambac) 420.000 1.150.000 2.150.000 Ấn Độ EO-KB-100
Tinh Dầu Hoa Nhài Absolute (Jasmine Sambac Absolute/Jasminum sambac) 1.970.000 6.950.000 12.900.000 Ấn Độ EO-KB-101
Tinh Dầu Hoa Nhài Tây Ban Nha (Jasmine Grandiflorum/Jasminum grandiflorum) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-102
Tinh Dầu Hoa Nguyệt Quới (Nguyệt Qúy) (Jasmine Orange/Murraya paniculata) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ EO-KB-099.1
Tinh Dầu Hoa Dứa Gỗ (Kewra (Pandanus) Flower/Pandanus odoratissimus) 1.620.000 6.050.000 11.250.000 Ấn Độ EO-KB-095.1
Tinh Dầu Hoa Liên Kiều (Forsythia/Forsythia suspensa (Thunb.) Vahl.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-099
Tinh Dầu Hoa Thủy Tiên (Narcissus /Narcissus poeticus) 1.050.000 2.950.000 5.450.000 Ấn Độ EO-KB-099.1
Tinh Dầu Hoa Tím Thơm (Violet Leaf/Viola odorata) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-103
Tinh Dầu Kim Ngân Hoa (Honeysuckle/Lonicera caprifolium) 950.000 4.190.000 6.500.000 Ấn Độ EO-KB-125
Tinh Dầu Mẫu Đơn (Paeonol/Paeonia suffruticosa Andr.) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ EO-KB-149
Tinh Dầu Nhụy Hoa Nghệ Tây (Saffron/Crocus sativus) 4.220.000 18.990.000 34.990.000 Ấn Độ EO-KB-165
Tinh Dầu Ngọc Lan Tây (Ylang Ylang/Cananga odorata) 420.000 1.150.000 2.150.000 Ấn Độ EO-KB-159
Tinh Dầu Ngọc Lan Trắng (Magnolia/Michelia alba) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-160
Tinh Dầu Oải Hương (Lavender 40/42/Lavandula angustifolia) 650.000 1.800.000 3.300.000 Pháp EO-KB-169
Tinh Dầu Oải Hương (Lavender/Lavandula angustifolia) 1.100.000 3.150.000 5.850.000 Bulgaria EO-KB-170
Tinh Dầu Oải Hương (Lavender/Lavandula angustifolia) 420.000 1.150.000 2.150.000 Ấn Độ EO-KB-171
Tinh Dầu Oải Hương (Lavandin/Lavandula x hybrida) 670.000 2.490.000 4.490.000 EO-KB-172 Pháp
Tinh Dầu Oải Hương Lai (Lavendin/Lavandula officinalis Chaix & Lavandula latifolin Vill.) 570.000 1.850.000 3.450.000 Ấn Độ EO-KB-173
Tinh Dầu Oải Hương Spike (Spike Lavender/Lavandula latifolia Medik) 750.000 2.150.000 3.950.000 Ấn Độ EO-KB-174
Tinh Dầu Phong lữ (Geranium/Pelargonium graveolens) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ EO-KB-179
Tinh Dầu Trà Trắng (Kanuka/Kunzea ericoides) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-225
Tinh Dầu Huệ Ta (Tuberose/Polianthes Tuberosa) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-113
4. NHÓM TINH DẦU GỖ (WOODY)
Tinh Dầu Bạch Dương Lông (Birch Tar/Betula alba) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ EO-KB-010
Tinh Dầu Bạch Dương Ngọt (Birch Sweet/Betula lenta) 800.000 2.200.000 4.100.000 Ấn Độ EO-KB-011
Tinh Dầu Bạch Tùng Hương (Galbanum/Ferula galbaniflua) 850.000 3.590.000 5.650.000 Ấn Độ EO-KB-015
Tinh Dầu Bách Xù (Juniper Berry/Juniperus communis) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ EO-KB-016
Tinh Dầu Bách Xù Gai (Cade/Juniperus oxycedrus) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-017
Tinh Dầu Cabreuva (Cabreuva/Myrocarpus fastigiatus) 1.050.000 2.950.000 5.450.000 Ấn Độ EO-KB-023
Tinh Dầu Chi Mạy (Hickory/Carya spp.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-038
Tinh Dầu Đại Kích (Cascarilla Bark/Croton eluteria) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-059
Tinh Dầu Đỗ Tùng (Juniper Berry/Juniperus communis) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ EO-KB-068
Tinh Dầu Gỗ Amyris (Amyris/Amyris balsamifera l.) 950.000 4.190.000 6.500.000 Ấn Độ EO-KB-073
Tinh Dầu Gỗ Đàn Hương (Sandalwood, White/Santalum album) 1.920.000 7.550.000 14.050.000 Ấn Độ EO-KB-074
Tinh Dầu Gỗ Đàn Hương (Sandalwood Australian/Santalum spicatum) 3.020.000 15.050.000 24.990.000 Indonesia EO-KB-075
Tinh Dầu Gỗ Guaiac (Guaiacwood/Bulnesia sarmientoi) 950.000 4.190.000 6.500.000 Ấn Độ EO-KB-076
Tinh Dầu Gỗ Hồng (Rosewood/Aniba rosaeodora) 420.000 1.400.000 2.500.000 Ấn Độ EO-KB-077
Tinh Dầu Gỗ Phật (Buddha wood/ Eremophila mitchellii) 1.000.000 2.800.000 5.200.000 Ấn Độ EO-KB-077.1
Tinh Dầu Gỗ Trắc Xanh (Palo Santo/Bursera graveolens) 770.000 3.190.000 5.490.000 Ấn Độ EO-KB-078
Tinh Dầu Gurjum Balsam (Gurjun Balsam/Dipterocarpus turbinatus) 600.000 2.240.000 3.990.000 Ấn Độ EO-KB-079
Tinh Dầu Hoàng Đàn (Cedarwood/Cedrus deodara) 270.000 850.000 1.550.000 Ấn Độ EO-KB-104
Tinh Dầu Hoàng Đàn Texas (Texas Cedar Wood/Juniperus Mexicana) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-105
Tinh Dầu Linh Sam Balsam (Balsam Fir/Convallaria majalis) 570.000 1.990.000 3.490.000 Ấn Độ EO-KB-139.1
Tinh Dầu Linh Sam Doughlas (Douglas Fir/Pseudotsuga menziesii) 520.000 1.790.000 2.990.000 Ấn Độ EO-KB-140
Tinh Dầu Long Não/Rã Hương (Camphor/Cinnamomum camphora) 200.000 500.000 890.000 Việt Nam EO-KB-141
Tinh Dầu Mastic (Mastic/Pistachia lentiscus) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-148
Tinh Dầu Ngọc Am (China Cedarwood/Cupressus funebris) 450.000 1.150.000 2.150.000 Việt Nam EO-KB-158
Tinh Dầu Nhai Bách (Thuja/Thuja occidentalis) 1.010.000 3.990.000 7.450.000 Ấn Độ EO-KB-162
Tinh Dầu Pơ Mu (Hinoki/Chamaecyparis obtusa) 190.000 450.000 750.000 Việt Nam EO-KB-181
Tinh Dầu Rêu Sồi (Oakmoss/Evernia prunastri) 1.010.000 3.990.000 7.200.000 Ấn Độ EO-KB-188
Tinh Dầu Thông (Pine Needle/Pinus sylvestris) 130.000 300.000 500.000 Ấn Độ EO-KB-203
Tinh Dầu Thông Đỏ (Red Pine/Pinus koraiensis) 250.000 700.000 1.250.000 Ấn Độ EO-KB-204
Tinh Dầu Thông Núi (Dwarf Pine/Pinus mugo turra) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-205
Tinh Dầu Trắc Bách Diệp (Cypress/Cupressus sempervirens) 620.000 2.390.000 3.890.000 Ấn Độ EO-KB-227
Tinh Dầu Trắc Bách Diệp Xanh (Blue Cypress/Callitris intratropica) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-228
Tinh Dầu Tuyết Tùng Atlas (Atlas Cedar/Cedrus atlantica) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-231
Tinh Dầu Tuyết Tùng Đỏ (Arborvitae/Thuja plicata) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-232
Tinh Dầu Tuyết Tùng Himalaya (Cedarwood/Cedrus deodara) 270.000 850.000 1.550.000 Ấn Độ EO-KB-233
Tinh Dầu Vân Mộc Hương (Costus Root/Saussurea costus) 1.970.000 8.990.000 14.990.000 Ấn Độ EO-KB-235
Tinh Dầu Vân Sam Đen (Spruce/Picea mariana) 650.000 1.850.000 3.490.000 Ấn Độ EO-KB-236
Tinh Dầu Xá Xị (Sassafras/Cinnamomum parthenoxylon Meissn) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-244
5. NHÓM TINH DẦU NHỰA, GÔM (RESIN, BALSAM AND INCENSE)
Tinh Dầu Balsam Peru (Balsam Peru/Myroxylon pereirae) 1.010.000 3.990.000 7.200.000 Ấn Độ EO-KB-019
Tinh Dầu Balsam Tolu (Balsam Tolu/Myroxylon balsamum) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-020
Tinh Dầu Copaiba (Copaiba/Copaifera officinalis) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ EO-KB-045
Tinh Dầu Hổ Phách (Amber/Pinus Succinefera) 1.010.000 3.990.000 7.200.000 Ấn Độ EO-KB-111
Tinh Dầu Hương Trầm (Frankincense/Boswellia serrata) 500.000 1.400.000 2.600.000 Ấn Độ EO-KB-121
Tinh Dầu Labdanum (Labdanum/ Cistus/ Rock Rose Ess. Oil/Cistus ladaniferus) 520.000 1.790.000 2.990.000 Ấn Độ EO-KB-135
Tinh Dầu Myrrh (Myrrh/Commiphora myrrha) 770.000 3.190.000 5.490.000 Ấn Độ EO-KB-152
Tinh Dầu Nhục Đậu Khấu (Nutmeg India/Myristica fragrans) 570.000 1.990.000 3.450.000 Ấn Độ EO-KB-163
Tinh Dầu Nhựa Bồ Đề/Cánh Kiến Trắng (Benzoin Resinoid/Styrax benzoin) 1.010.000 3.990.000 7.450.000 Ấn Độ EO-KB-166
Tinh Dầu Nhựa Hoa Diên Vỹ (Orris/Iris pallida) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ EO-KB-167
Tinh Dầu Nhựa Thơm Myrrh (Mộc Dược) (Dạng gum) (Myrrh/Commiphora myrrha) 900.000 2.650.000 4.950.000 Ấn Độ EO-KB-152.1
Tinh Dầu Opoponax (Opoponax/Commiphora guidottii ) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ EO-KB-175
Tinh Dầu Trầm Hương (Agarwood/Aquilaria agallocha) 3.620.000 13.550.000 25.250.000 Ấn Độ EO-KB-229
Tinh Dầu Trầm Hương (Oud/Aquilaria agallocha) 4.050.000 15.050.000 28.050.000 Ấn Độ EO-KB-230
6. NHÓM TINH DẦU GIA VỊ, TRUYỀN THỐNG (SPICE)
Tinh Dầu A Ngùy (Asafoetida/Ferula asafoetida) 4.220.000 18.990.000 34.990.000 Ấn Độ EO-KB-001
Tinh Dầu Ajwain (Ajwain/Trachyspermum copticum) 770.000 3.190.000 5.200.000 Ấn Độ EO-KB-002
Tinh Dầu Caraway (Caraway/Carum carvi) 520.000 1.790.000 2.990.000 Ấn Độ EO-KB-030
Tinh Dầu Châu Thụ (Gaultheria/Gaultheria fragrantissima Wall.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-037
Tinh Dầu Đinh Hương Lá (Clove Leaf/Syzygium aromaticum) 270.000 800.000 1.490.000 Ấn Độ EO-KB-64
Tinh Dầu Đinh Hương Nụ (Clove Bud/Syzygium aromaticum) 320.000 1.050.000 1.890.000 Ấn Độ EO-KB-065
Tinh Dầu Hồi (Star Anise/Illicium verum) 270.000 700.000 1.200.000 Ấn Độ EO-KB-112
Tinh Dầu Mù Tạt (Mustard/Brassica albae) 220.000 640.000 990.000 Ấn Độ EO-KB-151
Tinh Dầu Nghệ (Turmeric/Curcuma longa L.) 270.000 940.000 1.490.000 Ấn Độ EO-KB-155
Tinh Dầu Nghệ Đen (Zedoaria/Curcuma zedoaria) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-156
Tinh Dầu Nghệ Trắng (Ezhu You/Curcumae Rhizoma) 650.000 1.850.000 3.450.000 Ấn Độ EO-KB-156.1
Tinh Dầu Ớt (Chilli Seed/Capsicum annuum) 270.000 940.000 1.490.000 Ấn Độ EO-KB-178
Tinh Dầu Pimento Berry (Pimento Berry/Pimento officinalis myrtaceae) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-180
Tinh Dầu Quế (Cinnamon/Cinnamomum verum) 250.000 550.000 1.050.000 Ấn Độ EO-KB-183
Tinh Dầu Thì Là (Hạt) (Dill Seed/Anethum graveolens) 770.000 3.190.000 5.350.000 Việt Nam EO-KB-090
Tinh Dầu Thì Là (Lá) (Dill Leaf/Anethum graveolens) 1.750.000 6.400.000 11.950.000 Ấn Độ EO-KB-132
Tinh Dầu Thì Là Ai Cập (Egypt Dill/Cumin cyminum L.) 770.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ EO-KB-201
Tinh Dầu Tiêu Đen (Black Pepper/Piper nigrum) 600.000 2.200.000 3.990.000 Ấn Độ EO-KB-209
Tinh Dầu Tiêu Jamaica (Allspice/Pimenta officinalis) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-212
Tinh Dầu Tiêu Mexico (Pimento Leaf/Pimenta dioica) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-213
Tinh Dầu Tiêu Thất (Cubeb/Piper cubeba) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ EO-KB-217
Tinh Dầu Tiểu Hồi Cần (Anise/Aniseed/Pimpinella anisum) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-210
Tinh Dầu Tiểu Hồi Hương (Fennel/Foeniculum vulgare) 600.000 2.200.000 3.990.000 Ấn Độ EO-KB-211
Tinh Dầu Tỏi (Garlic/Allium sativum) 600.000 2.240.000 3.990.000 Ấn Độ EO-KB-215
7. NHÓM TINH DẦU LÁ (LEAF)
Tinh Dầu Lá Buchu (Buchu/Agothosma betulina) 1.020.000 2.950.000 5.990.000 Ấn Độ EO-KB-128
Tinh Dầu Lá Cà Ri (Curry Leaf/Murraya koenigii) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ EO-KB-129
Tinh Dầu Lá Mùi Ta (Ngò Rí, Rau Mùi) (Cilantro/Coriandrum sativum) 1.970.000 8.300.000 14.990.000 Việt Nam EO-KB-87
Tinh Dầu Lá Mùi Tây (Lá Ngò Rí Tây) (Parsley Leaf/Petroselinum crispum) 1.320.000 5.490.000 9.990.000 Ấn Độ EO-KB-89
Tinh Dầu Lá Mùi Tàu (Eryngium Foetidium/Eryngium foetidum L.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Việt Nam EO-KB-131
Tinh Dầu Lá Ổi (Guava/Psidium guajava) 870.000 3.590.000 5.450.000 Ấn Độ EO-KB-177
Tinh Dầu Lá Trầu Không (Betel Leaf/Piper betle) 1.320.000 5.490.000 9.990.000 Indonesia EO-KB-133
Tinh Dầu Lá Trầu Không (Betel Leaf/Piper betle) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ EO-KB-134
Tinh Dầu Liễu Trắng (Katrafay/Cedrelopsis grevei) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-138
Tinh Dầu Ngò Rí Tây (Chervil/Anthriscus cerefolium (L.) Hoffm.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-157
Tinh Dầu Rau Diếp Cá (Houttuynia cordata/Houttuynia cordata) 2.520.000 10.990.000 19.990.000 Việt Nam EO-KB-184
Tinh Dầu Rau Diếp Xoăn (Chicory/Cichorium intybus L.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-185
Tinh Dầu Rau Ngò Om/Rau Ngổ (Limnophila Aromatica/Limnophila Aromatica) 2.520.000 10.990.000 19.990.000 Việt Nam EO-KB-186
8. NHÓM TINH DẦU CỎ THẢO DƯỢC (HERBACEOUS OR GRASS)
Tinh Dầu Cỏ Cú/Hương Phụ (Cypriol/Cyperus scariosus) 2.520.000 10.990.000 19.990.000 Ấn Độ EO-KB-040
Tinh Dầu Cỏ Hôi (Hoa Ngũ Sắc) (Agetatum Conyzoides/Agetatum conyzoides) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ EO-KB-041
Tinh Dầu Cỏ Hương Lau/Cỏ Hương Bài (Vetiver/Vetiveria zizanoides) 1.570.000 6.590.000 11.950.000 Ấn Độ EO-KB-042
Tinh Dầu Cỏ Roi Ngựa Chanh (Lemon Verbena/Aloysia tryphalla) 770.000 3.190.000 5.490.000 Ấn Độ EO-KB-043
Tinh Dầu Cỏ Thi (Yarrow/Achillea millefolium) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ EO-KB-044
Tinh Dầu Dầu Giun (Wormseed/Artemisia cina, Chenopodium ambrosioides) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-058
Tinh Dầu Horehound (Horehound/Marrubium vulgare L) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-110
Tinh Dầu Inula/Thổ mộc hương (Inula/Inula graveolens) 870.000 3.590.000 5.450.000 Ấn Độ EO-KB-122
9. NHÓM TINH DẦU HẠT, QUẢ, RỄ (SEED, FRUIT, AND ROOT)
Tinh Dầu Bạch Đậu Khấu /Thảo Quả (Cardamom/Elettaria cardamomum) 1.320.000 5.490.000 9.990.000 Ấn Độ EO-KB-013
Tinh Dầu Địa Liền (Kaempferia Galanga/Kaempferia galanga) 1.570.000 6.590.000 11.550.000 Indonesia EO-KB-063
Tinh Dầu Đương Quy (Hạt)/ Hạt Bạch chỉ (Angelica Seed/A. archangelica) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ EO-KB-071
Tinh Dầu Đương Quy (Rễ)/Rễ Bạch Chỉ (Angelica Root/Angelica archangelica) 1.320.000 5.490.000 9.990.000 Ấn Độ EO-KB-072
Tinh Dầu Hành Tây (Onion/Allium cepa l.) 770.000 3.190.000 5.490.000 Ấn Độ EO-KB-083
Tinh Dầu Hạnh Đào (Bitter Almond/Prunus dulcis var. amara) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-082
Tinh Dầu Hạt Cà Rốt (Carrot Seed/Daucus carota) 620.000 2.390.000 3.890.000 Ấn Độ EO-KB-084
Tinh Dầu Hạt Cần Tây (Celery Seed/Apium graveolens) 970.000 4.190.000 6.500.000 Ấn Độ EO-KB-085
Tinh Dầu Hạt Mùi Ta (Ngò Rí, Rau Mùi) (Coriander Seed/Coriandrum sativum) 900.000 3.200.000 5.950.000 Ấn Độ EO-KB-086
Tinh Dầu Hạt Mùi Tây (Hạt Ngò Rí Tây) (Parsley Seed/Petroselinum sativum) 900.000 3.200.000 5.950.000 Ấn Độ EO-KB-088
Tinh Dầu Hạt Nhục Đậu Khấu (Mace/Myristica fragrans) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ EO-KB-164
Tinh Dầu Riềng (Galangal/Alpinia galanga) 770.000 3.190.000 5.350.000 Việt Nam EO-KB-189
Tinh Dầu Sẻn Gai (Tomar Seed/Zanthoxylum armatum) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-197
Tinh Dầu Xuyên Khung (Chuan Xiong/Ligustici wallicii Rhizoma) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-246
10. NHÓM TINH DẦU ĐẶC BIỆT (SPECIAL, BLENDED, OR MISCELLANEOUS)
Tinh Dầu Bồng Nga Truật (Finger Root/Boesenbergia rotunda) 920.000 3.890.000 5.700.000 Ấn Độ EO-KB-021
Tinh Dầu Cà Phê (Coffee/Coffea arabica) 970.000 3.790.000 6.050.000 Ấn Độ EO-KB-022
Tinh Dầu Cầy Vòi Hương (Civet/Paradoxurus hermaphroditus) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-033
Tinh Dầu Chi Tiên Khách Lai (Cyclamen/Cyclamen persicum) 1.200.000 3.400.000 6.250.000 Ấn Độ EO-KB-039
Tinh Dầu Croton (Croton/Codiaeum variegatum) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-046
Tinh Dầu Đơn Sâm/Xô Thơm (Clary Sage/Salvia sclarea) 570.000 1.700.000 3.150.000 Ấn Độ EO-KB-070
Tinh Dầu Độc Cần (Hemlock/Tsuga canadensis) 550.000 1.990.000 3.490.000 Ấn Độ EO-KB-069
Tinh Dầu Đầu Rồng Moldavian (Moldavian Dragonhead/Dracocephalum moldavic) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-062
Tinh Dầu Fragonia (Fragonia/Agonis fragrans) 1.000.000 2.800.000 5.200.000 Ấn Độ EO-KB-072.1
Tinh Dầu Hay (Hay/ Heirochloe alpina) 750.000 2.150.000 3.950.000 Ấn Độ EO-KB-086.1
Tinh Dầu Kapoor Kachri (Kapoor Kachri/Hedychium spicatum) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ EO-KB-123
Tinh Dầu Mandravasarotra (Mandravasarotra/Cinnamosma fragrans) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-144
Tinh Dầu Massoia (Massoia/Cryptocaryo Massoio) 1.970.000 8.990.000 14.990.000 Indonesia EO-KB-147
Tinh Dầu Nữ Lang (Valerian Root India/Valeriana officinalis) 1.970.000 8.990.000 14.990.000 Ấn Độ EO-KB-168
Tinh Dầu Ravensara (Ravensara/Ravensara aromatica) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-187
Tinh Dầu Rosalina (Rosalina Australian/Melaleuca ericifolia) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-190
Tinh Dầu Sâm Ấn Độ (Ashwagandha/Withania somnifera) 1.250.000 4.550.000 8.450.000 Ấn Độ EO-KB-196
Tinh Dầu Sugandha Bala (Sugandha Bala/Valeriana wallichi) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-198
Tinh Dầu Sugandha Kokila (Sugandha Kokila/Cinnamomum glaucescens) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-199
Tinh Dầu Thủy Xương Bồ (Calamus/Acorus calamus) 950.000 4.190.000 6.500.000 Ấn Độ EO-KB-206
Tinh Dầu Trà Xanh (Green Tea/Camellia sinensis) 670.000 2.100.000 3.850.000 Ấn Độ EO-KB-217
Tinh Dầu Tràm 60% (Eucalyptol 60%/Melaleuca leucadendra) 230.000 600.000 1.100.000 Ấn Độ EO-KB-218
Tinh Dầu Tràm 99% (Eucalyptol 99%/Melaleuca leucadendra) 250.000 700.000 1.200.000 Ấn Độ EO-KB-219
Tinh Dầu Tràm Gió (Cajeput/Melaleuca cajuputi) 250.000 700.000 1.200.000 Việt Nam EO-KB-221
Tinh Dầu Tràm Năm Gân (Niaouli/Melaleuca quinquenervia) 300.000 950.000 1.750.000 Ấn Độ EO-KB-222
Tinh Dầu Tràm Trà (Tea Tree/Melaleuca alternifolia) 420.000 1.100.000 2.000.000 Ấn Độ EO-KB-223
Tinh Dầu Tràm Trà (Tea Tree/Melaleuca alternifolia) 570.000 1.800.000 3.300.000 Australia EO-KB-224
Tinh Dầu Trám Dầu (Elemi/Canarium luzonicum) 1.010.000 3.990.000 7.450.000 Ấn Độ EO-KB-220
Tinh Dầu Trạng Nguyên (Euphorbia/Euphorbia pulcherrima) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-226
Tinh Dầu Vani (Vanilla/Vanilla planifolia) 970.000 3.400.000 6.250.000 Ấn Độ EO-KB-234
Tinh Dầu Vitex Berry (Vitex Berry/Vitex agnus-castus) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ EO-KB-237

II. Dầu mát-xa (Massage oils)

Tên sản phẩm/phân loại 100ml 500ml 1 lít Xuất xứ Mã sản phẩm
1. NHÓM DẦU MÁT-XA TOÀN THÂN (BODY MASSAGE OIL)
Dầu mát-xa toàn thân – Giải tỏa căng thẳng (Stress and Anxiety) 110.000 300.000 500.000 Việt Nam MO-KB-009
Dầu mát-xa toàn thân – Thư giãn (Relaxation) 135.000 400.000 700.000 Việt Nam MO-KB-008
Dầu mát-xa toàn thân – Lãng mạn (Romance) 170.000 500.000 850.000 Việt Nam MO-KB-006
Dầu mát-xa toàn thân – Xoa dịu cơ bắp (Sore Muscle) 150.000 400.000 750.000 Việt Nam MO-KB-007
Dầu mát-xa toàn thân – Cam ngọt (Sweet Orange) 140.000 400.000 700.000 Việt Nam MO-KB-012
Dầu mát-xa toàn thân – Oải hương (Lavender) 150.000 400.000 750.000 Việt Nam MO-KB-010
Dầu mát-xa toàn thân – Sả chanh (Lemongrass) 140.000 400.000 700.000 Việt Nam MO-KB-011
2. NHÓM DẦU MÁT-XA MẶT (FACIAL MASSAGE OIL)
Dầu mát-xa mặt – Da mụn (Acne-Prone Skin) 160.000 450.000 800.000 Việt Nam MO-KB-004
Dầu mát-xa mặt – Da dầu (Oily Skin) 160.000 450.000 800.000 Việt Nam MO-KB-003
Dầu mát-xa mặt – Da khô (Dry Skin) 210.000 600.000 1.100.000 Việt Nam MO-KB-002
Dầu mát-xa mặt – Da thường (Normal Skin) 340.000 1.000.000 1.800.000 Việt Nam MO-KB-001
3. NHÓM DẦU MÁT-XA ĐẶC BIỆT (SPECIAL MASSAGE OIL)
Dầu mát-xa Yoni 147.000 Liên hệ Liên hệ Việt Nam MO-KB-013
Dầu mát-xa chân (Foot) 135.000 400.000 700.000 Việt Nam MO-KB-005

III. Dầu nền (Carrier oils)

Tên tiếng Việt (Tên tiếng Anh) 1 lít SLL Xuất xứ Ứng dụng gợi ý Mã sản phẩm
1. DẦU NỀN PHỔ THÔNG – DÙNG NHIỀU TRONG MASSAGE & DIY
Dầu Cám Gạo Tinh Luyện (Rice Bran/Oryza Sativa) 250.000 Liên hệ Ấn Độ Nền pha chế, mỹ phẩm cơ bản BO-KB-003
Dầu Cọ (Paml/Elaeis guineensis) 200.000 Liên hệ Việt Nam Sản xuất xà phòng, lotion BO-KB-005
Dầu Dừa (Không Mùi) (Coconut/Cocus nucifera) 200.000 Liên hệ Việt Nam Ổn định, làm xà phòng, lotion BO-KB-011
Dầu Hạnh Nhân (Sweet Almond/Prunus dulcis) 350.000 Liên hệ Ấn Độ Massage, dưỡng ẩm body, nền pha tinh dầu BO-KB-016
Dầu Hạt Bí Ngô (Pumpkin Seed/Cucurbita pepo) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm, nền massage BO-KB-017
Dầu Hạt Bông Vải (Cottonseed/Gossypium herbaceum) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Sản xuất mỹ phẩm, lotion BO-KB-020
Dầu Hạt Cải Dầu(Rapeseed/Brassica napus) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Nền pha chế, mỹ phẩm cơ bản BO-KB-021
Dầu Hạt Dẻ Cười (Pistachio/Pistacia vera) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm nhẹ, thấm nhanh, massage và chăm sóc da toàn thân BO-KB-024
Dầu Hạt Dưa Hấu (Watermelon/Citrullus vulgaris) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Nền pha chế, dưỡng ẩm BO-KB-025
Dầu Hạt Dưa Leo (Cucumber Seed/Cucumis sativa) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Dưỡng da nhẹ nhàng, nền pha loãng BO-KB-026
Dầu Hạt Dâu Tây (Strawberry Seed/Fragaria ananassa) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Dưỡng da, chống oxy hóa BO-KB-023
Dầu Hạt Lai (Kukui Nut Oil Virgin/Aleurites moluccana) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm, massage nhẹ BO-KB-031
Dầu Hạt Mâm Xôi (Raspberry Seed/Rubus idaeus L.) 1.650.000 Liên hệ Ấn Độ Chống oxy hóa, dưỡng ẩm BO-KB-035
Dầu Hạt Mè (Sesame Seed/Sesamum indicum) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Massage, kem dưỡng BO-KB-036
Dầu Hạt Nho (Grape seed/Vitus vinifera) 450.000 Liên hệ Ấn Độ Spa massage, dầu nền giá tốt BO-KB-041
Dầu Hạt Táo Tây (Apple Seed/Malus domestica) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm nhẹ, nền massage BO-KB-045
Dầu Hạt Xoài (Mango Seed/Mangifera indica) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm, làm mềm da, nền pha chế mỹ phẩm BO-KB-047
Dầu Hạt Yến Mạch (Oat Seed/Avena sativa) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Dưỡng da nhạy cảm, dịu nhẹ BO-KB-049
Dầu Hoa Rum (Safflower/Carthamus tinctorius) 1.050.000 Liên hệ Ấn Độ Dầu nền massage, lotion BO-KB-052
Dầu Hướng Dương (Sunflower/Helianthus annuus) 250.000 Liên hệ Ý Massage, kem dưỡng, xà phòng BO-KB-053
Dầu Lạc (Arachis/Arachis hypogaea L.) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Nền massage, dưỡng ẩm BO-KB-055
Dầu Ngô (Corn/Zea mays L.) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Sản xuất mỹ phẩm, nền pha chế BO-KB-060
Dầu Oliu Extra (Oliver/Olea europaea) Hết hàng Liên hệ Ý Xà phòng, lotion BO-KB-062
Dầu Oliu Pomace (Oliver/Olea europaea) 300.000 Liên hệ Ý Xà phòng, lotion BO-KB-062
Dầu Hạt Quả Mơ (Apricot/Prunus armeniaca) 1.200.000 Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm nhẹ, nền pha loãng tinh dầu BO-KB-044
Dầu Việt Quất Xanh(Blue Berry/Vaccinium padifolium) 1.700.000 Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm, chống oxy hóa BO-KB-067
2. DẦU NỀN CAO CẤP – CHĂM SÓC DA & CHỐNG LÃO HÓA
Dầu Argan (Argan/Argania spinosa) 1.100.000 Liên hệ Ấn Độ Chống lão hóa, dưỡng da cao cấp BO-KB-001
Dầu Bơ (Avocado/Persea americana) 450.000 Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm sâu, tái tạo và phục hồi da khô, chống lão hóa BO-KB-002
Dầu Emu (Emu/Dromaius novaehollandiae) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Nguồn gốc khác biệt, dùng đặc trị BO-KB-014
Dầu Gấc (Gac/Momordica cochinchinensis) 1.650.000 Liên hệ Ấn Độ Chống oxy hóa, dưỡng da BO-KB-015
Dầu Hắc Mai Biển (Seabuckthorn Berry/Hippophae rhamnoides L) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Chống viêm, chống lão hóa BO-KB-050
Dầu Hạt Che Ri (Cherry Seed/Pyrus avium) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm, chống lão hóa BO-KB-022
Dầu Hạt Điều (Cashewnut/Anacardium occidentale) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm da cao cấp BO-KB-027
Dầu Hạt Kỷ Tử (Goji Seed/Lycium barbarum) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Chống oxy hóa, tái tạo da BO-KB-030
Dầu Hạt Lanh (Flaxseed/Linum usitatissimum) 400.000 Liên hệ Ấn Độ Chống oxy hóa, dưỡng da BO-KB-032
Dầu Hạt Lựu (Pomegranate Seed/Punica grantum linn) 1.750.000 Liên hệ Ấn Độ Chống oxy hóa, trẻ hóa da BO-KB-033
Dầu Hạt Mắc Ca (Macadamia Seed/Macadamia integrifolia) 1.100.000 Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm, phục hồi da BO-KB-034
Dầu Hạt Nam Việt Quất (Cranberry/Vaccinium macrocarpon) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm, chống lão hóa BO-KB-039
Dầu Hạt Xương Rồng (Prickly Pear/Opuntia ficus-indica) 2.250.000 Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm, phục hồi da BO-KB-048
Dầu Jojoba (Jojoba/Simmondsia chinensis) 1.000.000 Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm, cân bằng da, chống lão hóa BO-KB-054
Dầu Marula (Marula/Sclerocarya birrea) 1.300.000 Liên hệ Ấn Độ Dưỡng da cao cấp, chống lão hóa BO-KB-057
Dầu Nụ Tầm Xuân (Rosehip/Rosa canina) 1.200.000 Liên hệ Ấn Độ Tái tạo da, chống lão hóa BO-KB-061
Dầu Quả Óc Chó (Walnut/Juglans regia) 1.250.000 Liên hệ Ấn Độ Sản xuất mỹ phẩm, dưỡng ẩm BO-KB-063
3. DẦU NỀN ĐẶC TRỊ – GIÀU HOẠT TÍNH SINH HỌC
Dầu Hạt Bông Cải Xanh (Broccoli Seed/Brassica oleracea var. italica) 1.050.000 Liên hệ Ấn Độ Giàu chất chống oxy hóa, bảo vệ và làm mềm da BO-KB-017.1
Dầu Hạt Bổ Cốt Chỉ (Babchi Seed/Psoralea corylifolia) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Tái tạo da, chống viêm, hỗ trợ điều trị da BO-KB-019
Dầu Hạt Trà (Chè) (Camellial/Camellia sinensis / Camellia oleifera) 1.100.000 Liên hệ Ấn Độ Giàu chống oxy hóa, tái tạo BO-KB-046
Dầu Đại Phong Tử (Chaulmoogra/Hydnocarpus wightianus) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Chống viêm, đặc trị BO-KB-013
Dầu Hạt Cà Rốt (Carrot/Daucus carota) 1.050.000 Liên hệ Ấn Độ Tái tạo da, chống oxy hóa BO-KB-003.1
Dầu Hạt Lưu Ly (Borage Seed/Borago officinalis) 1.300.000 Liên hệ Ấn Độ Chống viêm, dịu da nhạy cảm BO-KB-018
Dầu Hạt Me Rừng (Amla Seed/Emblica officnalis) 1.000.000 Liên hệ Ấn Độ Chống oxy hóa, chống lão hóa BO-KB-037
Dầu Hạt Nhàu (Noni Seed/Morinda citrifolia) 950.000 Liên hệ Ấn Độ Giàu chất chống oxy hóa BO-KB-040
Dầu Hạt Ổi (Guava Seed/Psidium guajava) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Chống oxy hóa, dưỡng da BO-KB-042
Dầu Hạt Mù U (Tamanu Seed/Calophyllum inophyllum) 600.000 Liên hệ Ấn Độ Chống viêm, tái tạo da BO-KB-038
Dầu Hoa Anh Thảo (Evening Primrose/Oenothera biennis) 700.000 Liên hệ Ấn Độ Giàu omega-6, hỗ trợ cải thiện rối loạn da, chống viêm BO-KB-051
Dầu Mầm Lúa Mì (Wheat Germ/Triticum vulgare) 1.250.000 Liên hệ Ấn Độ Giàu vitamin E, chống oxy hóa BO-KB-058
Dầu Sầu Đâu (Neem/Azadirachta indica) 350.000 Liên hệ Ấn Độ Kháng khuẩn, chống viêm BO-KB-065
4. DẦU NỀN THẢO MỘC
Dầu Cỏ Ba Lá (Fenugreek /Trigonella foenumgraecum) 3.300.000 Liên hệ Ấn Độ Kháng viêm, dưỡng da BO-KB-006
Dầu Cỏ Cà Ri (Fenugreek /Trigonella foenumgraecum) 3.300.000 Liên hệ Ấn Độ Kháng khuẩn, giảm viêm BO-KB-007
Dầu Cỏ Mực (Bhringraj /Eclipta prostrata) 1.500.000 Liên hệ Ấn Độ Phục hồi da, tóc thuốc BO-KB-008
Dầu Cúc Kim Sa (Arnica/Arnica montana) 4.100.000 Liên hệ Ấn Độ Giảm viêm, giảm đau BO-KB-009
Dầu Cúc Kim Tiền (Calendula/Calendula officinalis) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Dịu da, giảm viêm, dùng cho spa DIY BO-KB-010
Dầu Lô Hội (Aloe Vera Gel/Aloe barbadensis) 1.000.000 Liên hệ Ấn Độ Làm dịu da, dưỡng ẩm BO-KB-056
Dầu Mèn Vân (Chironji/Buchanania latifolia Roxb) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm và đặc trị BO-KB-059
5. DẦU NỀN CHO SX XÀ PHÒNG VÀ MỸ PHẨM CƠ BẢN
Dầu Cám Gạo Nguyên Chất (Rice Bran/Oryza Sativa) 270.000 Liên hệ Ấn Độ Nền pha chế, mỹ phẩm cơ bản BO-KB-003-1
Dầu Cám Gạo Tinh Luyện (Rice Bran/Oryza Sativa) 250.000 Liên hệ Ấn Độ Nền pha chế, mỹ phẩm cơ bản BO-KB-003
Dầu Cọ (Paml/Elaeis guineensis) 200.000 Liên hệ Việt Nam Sản xuất xà phòng, lotion BO-KB-005
Dầu Dừa (Không Mùi) (Coconut/Cocus nucifera) 200.000 Liên hệ Việt Nam Ổn định, làm xà phòng, lotion BO-KB-011
Dầu Hạt Bông Vải (Cottonseed/Gossypium herbaceum) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Sản xuất mỹ phẩm, lotion BO-KB-020
Dầu Hạt Cải Dầu(Rapeseed/Brassica napus) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Nền pha chế, mỹ phẩm cơ bản BO-KB-021
Dầu Ngô (Corn/Zea mays L.) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Sản xuất mỹ phẩm, nền pha chế BO-KB-060
Dầu Oliu Pomace (Oliver/Olea europaea) 300.000 Liên hệ Ý Xà phòng, lotion BO-KB-062
Dầu Quả Óc Chó (Walnut/Juglans regia) 1.250.000 Liên hệ Ấn Độ Sản xuất mỹ phẩm, dưỡng ẩm BO-KB-063
Dầu Thầu Dầu (Castor/Ricinus communis.) 300.000 Liên hệ Ấn Độ Nền làm mỹ phẩm, dưỡng ẩm BO-KB-066
6. DẦU NỀN ĐẶC BIỆT
Dầu Chùm Ngây (Moringa/Moringa oliefera) 1.050.000 Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm, chống oxy hóa, spa BO-KB-004
Dầu Dưa Hồng (Muskmelon/Cucumis melo) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm nhẹ, làm đẹp da BO-KB-012
Dầu Emu (Emu/Dromaius novaehollandiae) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Nguồn gốc khác biệt, dùng đặc trị BO-KB-014
Dầu Hạt Đu Đủ (Papaya Seed/Carica papaya) Liên hệ Liên hệ Ấn Độ Tái tạo da, chống oxy hóa BO-KB-028
Dầu Hạt Gai (Hemp Seed/Cannabis sativa) 1.350.000 Liên hệ Ấn Độ Dưỡng da, chống viêm BO-KB-029
Dầu Hạt Phỉ (Hazel Nut/Corylus avellana) 1.250.000 Liên hệ Ấn Độ Dưỡng da, massage, chăm sóc tóc BO-KB-043
Dầu Lô Hội (Aloe Vera Gel/Aloe barbadensis) 1.000.000 Liên hệ Ấn Độ Làm dịu da, dưỡng ẩm BO-KB-056
Dầu Sacha Inchi (Sacha Inchi/Plukenetia volubilis) 1.300.000 Liên hệ Ấn Độ Dưỡng ẩm, chống oxy hóa BO-KB-064

IV. Tinh dầu thơm (Fragrance oils)

> >
Mã sản phẩm Tên sản phẩm 100ml 500ml 1 lít Xuất xứ
FO-KB-001 Hương Amber Noir 600.000 1.700.000 3.300.000 Mỹ
FO-KB-002 Hương Black Sea 660.000 2.000.000 3.600.000 Mỹ
FO-KB-003 Hương Grapefruit Melon 230.000 650.000 1.200.000 Mỹ
FO-KB-004 Hương Day At The Spa 600.000 1.800.000 3.400.000 Mỹ
FO-KB-005 Hương Gardenia Tuberose 660.000 2.000.000 3.600.000 Mỹ
FO-KB-006 Hương Hoa Hồng 380.000 1.000.000 1.800.000 Úc
FO-KB-007 Hương Hoa Nhài 330.000 750.000 1.400.000 Úc
FO-KB-008 Hương Hoa Sen 330.000 750.000 1.400.000 Úc
FO-KB-009 Hương Basil & Lavender 230.000 650.000 1.200.000 Mỹ
FO-KB-010 Hương Cinnamon Spice 230.000 650.000 1.200.000 Mỹ
FO-KB-011 Hương Holiday Forest 230.000 650.000 1.200.000 Mỹ
FO-KB-012 Hương Pine Forest 230.000 650.000 1.200.000 Mỹ
FO-KB-013 Hương gỗ Đàn Hương 500.000 1.450.000 2.600.000 Mỹ
FO-KB-014 Hương Sea Salt & Orchid 660.000 2.000.000 3.600.000 Mỹ
FO-KB-015 Hương Tonka and Oud 550.000 1.600.000 2.800.000 Mỹ
FO-KB-016 Hương Trà Trắng 390.000 1.050.000 1.850.000 Mỹ

V. Lọ khuếch tán que mây (Reed Diffusers)

Mã sản phẩm Tên sản phẩm 100ml 500ml Refill Xuất xứ
RD-KB-001 Awake 179.000 Liên hệ Việt Nam
RD-KB-002 Cinnamon 129.000 Liên hệ Việt Nam
RD-KB-003 Energize 129.000 Liên hệ Việt Nam
RD-KB-004 Eucalyptus Citriodora 129.000 Liên hệ Việt Nam
RD-KB-005 Focus 139.000 Liên hệ Việt Nam
RD-KB-006 Jasmine 129.000 Liên hệ Việt Nam
RD-KB-007 Java Citronella 129.000 Liên hệ Việt Nam
RD-KB-008 Lavender 129.000 Liên hệ Việt Nam
RD-KB-009 Lemongrass 129.000 Liên hệ Việt Nam
RD-KB-010 Refresh 129.000 Liên hệ Việt Nam
RD-KB-011 Restore 139.000 Liên hệ Việt Nam
RD-KB-012 Rosy Glow 159.000 Liên hệ Việt Nam
RD-KB-013 Soothe 139.000 Liên hệ Việt Nam
RD-KB-014 White tea 129.000 Liên hệ Việt Nam

VI. Tinh dầu bổ sung (Refill oils)

Mã sản phẩm Tên sản phẩm 100ml 500ml 1 Lít Xuất xứ
RO-KB-001 Rosy Glow Hết hàng 475.000 810.000 Việt Nam
RO-KB-002 Trà Trắng Hết hàng 385.000 660.000 Việt Nam
RO-KB-003 Sả Java Hết hàng 385.000 660.000 Việt Nam
RO-KB-004 Oải Hương Hết hàng 385.000 660.000 Việt Nam
RO-KB-005 Hoa Nhài Hết hàng 385.000 660.000 Việt Nam
RO-KB-006 Sả Chanh Hết hàng 385.000 660.000 Việt Nam
RO-KB-007 Quế Hết hàng 385.000 660.000 Việt Nam
RO-KB-008 Bạch Đàn Chanh Hết hàng 385.000 660.000 Việt Nam
RO-KB-009 Ngọc Lan Tây Hết hàng 385.000 660.000 Việt Nam
RO-KB-010 Basil & Lavender Hết hàng 385.000 660.000 Việt Nam
RO-KB-011 Cinnamon Spice Hết hàng 385.000 660.000 Việt Nam
RO-KB-012 Grapefruit & Melon Hết hàng 385.000 660.000 Việt Nam
RO-KB-013 Holiday Forest Hết hàng 385.000 660.000 Việt Nam
RO-KB-014 Pine Forest Hết hàng 385.000 660.000 Việt Nam
RO-KB-015 Sea Salt & Orchid Hết hàng 430.000 740.000 Việt Nam
RO-KB-016 Black Sea Hết hàng 430.000 740.000 Việt Nam
RO-KB-017 Day At the SPA Hết hàng 430.000 740.000 Việt Nam
RO-KB-018 Gardenia Tuberose Hết hàng 430.000 740.000 Việt Nam

VII. Tinh dầu hợp hương (Blended essential oils)

Mã sản phẩm Tên tiếng Việt (Tên tiếng Anh) 100ml 500ml 1000ml Xuất xứ
BL-KB-001 Gợi Cảm (Sensuality) 380.000 1.100.000 2.000.000 Ấn Độ
BL-KB-002 Lọc Không Khí (Purify) 320.000 900.000 1.650.000 Ấn Độ
BL-KB-003 Minh Mẫn (Clarity) 360.000 1.000.000 1.850.000 Ấn Độ
BL-KB-004 Mưa Rừng (Rain forest) 290.000 850.000 1.500.000 Ấn Độ
BL-KB-005 Nhiệt Đới (Tropic) 340.000 950.000 1.750.000 Ấn Độ
BL-KB-006 Thiền (Meditation) 650.000 1.850.000 3.400.000 Ấn Độ
BL-KB-007 Yên Bình (Tranquility) 350.000 1.000.000 1.800.000 Ấn Độ

VIII. Vật tư (Accessories)

Tên vật tư 1 – 5 thùng 5 – 10 thùng >10 thùng Ghi chú
Vỏ chai thủy tinh 5ml 643.000 616.000 590.000 765 chai/thùng (Chưa bao gồm nút nhỏ giọt và nắp)
Vỏ chai thủy tinh 10ml 645.000 618.000 592.000 768 chai/thùng (Chưa bao gồm nút nhỏ giọt và nắp)
Vỏ chai thủy tinh 30ml 435.000 417.000 400.000 345 chai/thùng (Chưa bao gồm nút nhỏ giọt và nắp)
Vỏ chai thủy tinh 50ml 380.000 364.000 350.000 264 chai/thùng (Chưa bao gồm nút nhỏ giọt và nắp)
Vỏ chai thủy tinh 100ml 252.000 241.500 231.000 140 chai/thùng (Chưa bao gồm nút nhỏ giọt và nắp)
Vỏ chai thủy tinh treo 7ml 2.822.000 2.705.000 2.587.000 480 chai/thùng (Đã bao gồm nắp gỗ)
Tên vật tư <1000 cái 1000 – 5000 cái > 5000 cái Ghi chú
Bộ nắp + nút nhỏ giọt 840 805 770
Đầu xịt phun sương 1.260 1.208 1.155 Gồm Đầu xịt + ống dẫn + gioăng
Nắp bóp nhỏ giọt 1.200 1.150 1.100 Gồm Khoen mạ đen + Bóp cao su đen + Ống thủy tinh

Câu Hỏi Thường Gặp

1. Kobi hiện cung cấp những dung tích nào?

Sản phẩm của chúng tôi bao gồm các dung tích 100ml (Chai thủy tinh), 500ml (Chai nhôm/nhựa), 1000ml (Chai nhôm/nhựa), 5 lít/kg (Can nhựa), 25kg (Can nhựa), 180kg (Phuy sắt).

2. Tôi muốn mua số lượng lớn (mua sỉ) thì liên hệ với ai?

Bạn có thể liên hệ với bộ phận kinh doanh của Kobi qua các kênh Chat (Zalo, Messenger), gửi email tới địa chỉ kobivina@gmail.com hoặc liên hệ người quản lý 0989-030-355.

3. Tôi có được cung cấp mẫu thử không?

Chúng tôi không cung cấp mẫu thử miễn phí. Thay vì đó, chúng tôi sẽ bán chai 5ml với giá đặc biệt. Mỗi khách hàng chỉ được áp dụng giá này 1 lần duy nhất.

4. Khi mua sỉ, chúng tôi được cung cấp những giấy tờ gì?

Khi đã trở thành Đại lý phân phối hoặc Khách sỉ của Kobi, bạn sẽ được cung cấp các giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ sản phẩm (CO), chất lượng sản phẩm (COA, MSDS, Test Report…), Hóa đơn GTGT, tài liệu giới thiệu chuyên sâu về sản phẩm … giúp bạn tự tin phát triển kinh doanh.

5. Giá trên website đã bao gồm thuế GTGT (VAT) hay chưa?

Giá trên website CHƯA bao gồm 10% thuế GTGT.

6. Tôi muốn gia công thương hiệu riêng thì cần những thủ tục gì?

Kobi tự hào là nhà phân phối sỉ và gia công tinh dầu thiên nhiên hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi đã và đang gia công cho nhiều thương hiệu lớn nhỏ trên toàn quốc. Chi tiết về việc này, vui lòng tham khảo quy trình tại đây.

7. Tôi muốn đăng ký trở thành Đại lý phân phối Tinh dầu thiên nhiên mang thương hiệu Kobi có được không?

Rất tiếc, cho tới thời điểm này, Kobi Việt Nam chú trọng vào việc phát triển Đại lý phân phối tinh dầu nguyên liệu chất lượng cao cho các Quý khách hàng gần xa. Chúng tôi chưa có kế hoạch phát triển Đại lý phân phối các sản phẩm mang thương hiệu Kobi. Nếu bạn muốn phát triển thương hiệu riêng của mình, vui lòng tham khảo quy trình tại đây.

8. Việc thanh toán đơn hàng sẽ được tiến hành như thế nào?
  • Với các đơn hàng thuộc khu vực Hà Nội, chúng tôi chấp nhận phương thức thanh toán bằng chuyển khoản qua ngân hàng trước khi giao hàng hoặc thanh toán bằng tiền mặt ngay khi nhận hàng.
  • Đối với các đơn hàng thuộc các khu vực khác, chúng tôi chỉ áp dụng phương thức thanh toán chuyển khoản trước khi đơn hàng được giao đi. Đồng thời, chúng tôi áp dụng chế độ Đổi trả theo quy định. Chi tiết vui lòng tham khảo tại đây.
9. Đơn hàng sẽ được vận chuyển như thế nào? Chi phí ra sao?
  • Nếu bạn ở khu vực Hà Nội, chúng tôi sẽ giao hàng trực tiếp hoặc qua các đơn vị chuyển phát nhanh (Viettelpost, Bưu điện, GHTK) và sẽ miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ 01 triệu đồng trở lên.
  • Nếu bạn ở tỉnh xa, chúng tôi có thể chuyển hàng qua các đơn vị chuyển phát nhanh hoặc giao qua các chành xe. Chi phí vận chuyển sẽ do hai bên thỏa thuận tùy từng trường hợp cụ thể.
10. Tôi muốn mua dung tích nhỏ để dùng thử thì mua ở đâu?

Hiện Kobi cũng phục vụ các khách hàng mua lẻ các dung tích nhỏ từ 5 – 100ml qua các sàn TMĐT như Shopee, Tiki và Lazada (Click để xem chi tiết). Chúng tôi khuyến nghị bạn nên mua tại đó để được hưởng nhiều chính sách ưu đãi của Kobi và sàn. Trong trường hợp bạn muốn mua trực tiếp, hãy liên hệ với bộ phận kinh doanh của Kobi qua các kênh Chat (Zalo, Messenger), gửi email tới địa chỉ kobivina@gmail.com hoặc liên hệ qua số 092-451-5555.

Bạn vẫn còn thắc mắc, hãy gọi ngay tới số Hotline 0989-030-355 của chúng tôi nhé!


CÔNG TY CỔ PHẦN KOBI VIỆT NAM.

ĐKKD: 0105169042 do sở KH & ĐT Hà Nội cấp ngày 01/03/2011.

Trụ sở chính: Lô 37 liền kề 6, KĐT Đại Thanh, xã Đại Thanh, Tp. Hà Nội.

Chi nhánh HCM: Tòa nhà ACB, 543 Lũy Bán Bích, Hoà Thanh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh.

© 2011-2025 Kobi Vietnam. All rights reserved.
Các thông tin trên Kobi.vn chỉ dành cho mục đích tham khảo, tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.Cần tuyệt đối tuân theo hướng dẫn của Bác sĩ và Nhân viên y tế.
[contact-form-7 id="19" title="Contact form"]
[contact-form-7 id="19" title="Contact form"]