A – C |
EO-KB-001 |
Tinh Dầu A Ngùy (Asafoetida/Ferula asafoetida) |
4.220.000 |
18.990.000 |
34.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-002 |
Tinh Dầu Ajwain (Ajwain/Trachyspermum copticum) |
770.000 |
3.190.000 |
5.200.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-003 |
Tinh Dầu Bạc Hà (Peppermint/Mentha piperita) |
220.000 |
550.000 |
950.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-004 |
Tinh Dầu Bạc Hà Á (Cornmint/Mentha arvensis) |
270.000 |
850.000 |
1.550.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-005 |
Tinh Dầu Bạc Hà Chanh (Citrata/Mentha citrata) |
420.000 |
1.490.000 |
2.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-005.1 |
Tinh Dầu Bạc Hà Sô Cô La (Chocolate Mint/Mentha Piperita V. Chocolat) |
520.000 |
1.700.000 |
3.150.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-006 |
Tinh Dầu Bạc Hà Hăng (Pennyroyal/Mentha pulegium) |
420.000 |
1.490.000 |
2.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-007 |
Tinh Dầu Bạc Hà Lục (Spearmint/Mentha spicata) |
290.000 |
1.000.000 |
1.800.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-008 |
Tinh Dầu Bạc Hà Mèo (Catnip/Nepeta cataria) |
600.000 |
2.240.000 |
3.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-009 |
Tinh Dầu Bạc Hà Ngựa (Horsemint/Mentha longifolia) |
520.000 |
1.790.000 |
2.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-010 |
Tinh Dầu Bạch Dương Lông (Birch Tar/Betula alba) |
670.000 |
2.490.000 |
4.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-011 |
Tinh Dầu Bạch Dương Ngọt (Birch Sweet/Betula lenta) |
800.000 |
2.200.000 |
4.100.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-012 |
Tinh Dầu Bạch Đàn Chanh (Eucalyptus Citriodora/Corymbia citriodora) |
250.000 |
700.000 |
1.200.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-013 |
Tinh Dầu Bạch Đậu Khấu /Thảo Quả (Cardamom/Elettaria cardamomum) |
1.320.000 |
5.490.000 |
9.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-014 |
Tinh Dầu Bạch Truật (Atractylis/Atractylodes macrocephala Koidz) |
600.000 |
2.240.000 |
3.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-015 |
Tinh Dầu Bạch Tùng Hương (Galbanum/Ferula galbaniflua) |
850.000 |
3.590.000 |
5.650.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-016 |
Tinh Dầu Bách Xù (Juniper Berry/Juniperus communis) |
670.000 |
2.490.000 |
4.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-017 |
Tinh Dầu Bách Xù Gai (Cade/Juniperus oxycedrus) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-018 |
Tinh Dầu Bài Hương (Hyssop/Hyssopus officinalis) |
920.000 |
3.890.000 |
5.700.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-019 |
Tinh Dầu Balsam Peru (Balsam Peru/Myroxylon pereirae) |
1.010.000 |
3.990.000 |
7.200.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-020 |
Tinh Dầu Balsam Tolu (Balsam Tolu/Myroxylon balsamum) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-021 |
Tinh Dầu Bồng Nga Truật (Finger Root/Boesenbergia rotunda) |
920.000 |
3.890.000 |
5.700.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-022 |
Tinh Dầu Cà Phê (Coffee/Coffea arabica) |
970.000 |
3.790.000 |
6.050.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-023 |
Tinh Dầu Cabreuva (Cabreuva/Myrocarpus fastigiatus) |
1.050.000 |
2.950.000 |
5.450.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-024 |
Tinh Dầu Cam Bergamot (Bergamot/Citrus bergamia) |
310.000 |
1.000.000 |
1.800.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-025 |
Tinh Dầu Cam Đắng (Bitter Orange/Citrus aurantium) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-026 |
Tinh Dầu Cam Ngọt (Sweet Orange/Citrus sinensis) |
170.000 |
400.000 |
700.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-027 |
Tinh Dầu Cam Ngọt (Sweet Orange/Citrus sinensis) |
220.000 |
500.000 |
900.000 |
Đức |
EO-KB-028 |
Tinh Dầu Cam Nhật (Yuzu/Citrus junos) |
520.000 |
1.790.000 |
2.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-029 |
Tinh Dầu Cam Tùng Hương (Spikenard/Nardostachys jatamansi) |
4.220.000 |
18.990.000 |
34.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-030 |
Tinh Dầu Caraway (Caraway/Carum carvi) |
520.000 |
1.790.000 |
2.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-031 |
Tinh Dầu Cần Núi (Lovage/Levisticum officinale Koch) |
670.000 |
2.490.000 |
4.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-032 |
Tinh Dầu Cây Móng Tay (Henna/Lawsonia inermis) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-033 |
Tinh Dầu Cầy Vòi Hương (Civet/Paradoxurus hermaphroditus) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-034 |
Tinh Dầu Chanh (Lemon/Citrus limonum) |
270.000 |
800.000 |
1.500.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-035 |
Tinh Dầu Chanh Sần (Lime/Citrus aurantifolia) |
290.000 |
950.000 |
1.750.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-036 |
Tinh Dầu Chanh Thơm Myrtle (Lemon Scented Myrtle/Backhousia citriodora) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-037 |
Tinh Dầu Châu Thụ (Gaultheria/Gaultheria fragrantissima Wall.) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-038 |
Tinh Dầu Chi Mạy (Hickory/Carya spp.) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-039 |
Tinh Dầu Chi Tiên Khách Lai (Cyclamen/Cyclamen persicum) |
1.200.000 |
3.400.000 |
6.250.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-040 |
Tinh Dầu Cỏ Cú/Hương Phụ (Cypriol/Cyperus scariosus) |
2.520.000 |
10.990.000 |
19.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-041 |
Tinh Dầu Cỏ Hôi (Hoa Ngũ Sắc) (Agetatum Conyzoides/Agetatum conyzoides) |
1.120.000 |
4.490.000 |
7.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-042 |
Tinh Dầu Cỏ Hương Bài/Cỏ Hương Lau (Vetiver/Vetiveria zizanoides) |
1.570.000 |
6.590.000 |
11.950.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-043 |
Tinh Dầu Cỏ Roi Ngựa Chanh (Lemon Verbena/Aloysia tryphalla) |
770.000 |
3.190.000 |
5.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-044 |
Tinh Dầu Cỏ Thi (Yarrow/Achillea millefolium) |
670.000 |
2.490.000 |
4.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-045 |
Tinh Dầu Copaiba (Copaiba/Copaifera officinalis) |
670.000 |
2.490.000 |
4.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-046 |
Tinh Dầu Croton (Croton/Codiaeum variegatum) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-047 |
Tinh Dầu Cúc Bất Tử (Helichrysum/Helichrysum italicum) |
12.620.000 |
56.990.000 |
104.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-048 |
Tinh Dầu Cúc Đức (Chamomile German/Matricaria recutita) |
2.120.000 |
8.990.000 |
15.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-049 |
Tinh Dầu Cúc Hoàng Anh (Goldenrod/Solidago Canadensis) |
770.000 |
3.190.000 |
5.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-050 |
Tinh Dầu Cúc La Mã (Chamomile Roman/Chamaemelum nobile) |
4.220.000 |
18.990.000 |
34.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-051 |
Tinh Dầu Cúc Ngải Giấm (Tarragon/Artemisia dracunculus) |
850.000 |
3.590.000 |
5.650.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-052 |
Tinh Dầu Cúc Ngải Xanh (Blue Tansy/Tanacetum annuum) |
1.450.000 |
5.300.000 |
9.850.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-053 |
Tinh Dầu Cúc Vạn Thọ (Tagetes/Tagetes minuta) |
1.120.000 |
4.490.000 |
7.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-054 |
Tinh Dầu Cửu Lý Hương (Rue/Ruta graveolen) |
850.000 |
3.590.000 |
5.650.000 |
Ấn Độ |
D – H |
EO-KB-055 |
Tinh Dầu Dạ Hoa (Harshiangar/Nyctanthes arbor-tristis) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-056 |
Tinh Dầu Dành Dành/Chi Tử (Gardenia/Gardenia jasminoides) |
920.000 |
3.890.000 |
5.700.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-057 |
Tinh Dầu Davana (Davana/Artemisia pallens) |
2.520.000 |
10.990.000 |
19.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-058 |
Tinh Dầu Dầu Giun (Wormseed/Artemisia cina, Chenopodium ambrosioides) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-059 |
Tinh Dầu Đại Kích (Cascarilla Bark/Croton eluteria) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-060 |
Tinh Dầu Đào Kim Nương (Myrtle/Myrtus communis) |
670.000 |
2.490.000 |
4.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-061 |
Tinh Dầu Đào Kim Nương Mật (Honey Myrtle/Melaleuca teretifolia) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-062 |
Tinh Dầu Đầu Rồng Moldavian (Moldavian Dragonhead/Dracocephalum moldavic) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-063 |
Tinh Dầu Địa Liền (Kaempferia Galanga/Kaempferia galanga) |
1.570.000 |
6.590.000 |
11.550.000 |
Indonesia |
EO-KB-64 |
Tinh Dầu Đinh Hương Lá (Clove Leaf/Syzygium aromaticum) |
270.000 |
800.000 |
1.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-065 |
Tinh Dầu Đinh Hương Nụ (Clove Bud/Syzygium aromaticum) |
320.000 |
1.050.000 |
1.890.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-066 |
Tinh Dầu Đinh Lăng (Alfalfa/Medicago sativa L.) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-067 |
Tinh Dầu Đỗ Quyên (Rhododendron Anthopogon/Rhododendron anthopogon) |
900.000 |
3.890.000 |
5.950.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-068 |
Tinh Dầu Đỗ Tùng (Juniper Berry/Juniperus communis) |
670.000 |
2.490.000 |
4.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-069 |
Tinh Dầu Độc Cần (Hemlock/Tsuga canadensis) |
550.000 |
1.990.000 |
3.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-070 |
Tinh Dầu Đơn Sâm/Xô Thơm (Clary Sage/Salvia sclarea) |
570.000 |
1.700.000 |
3.150.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-071 |
Tinh Dầu Đương Quy (Hạt)/ Hạt Bạch chỉ (Angelica Seed/A. archangelica) |
670.000 |
2.490.000 |
4.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-072 |
Tinh Dầu Đương Quy (Rễ)/Rễ Bạch Chỉ (Angelica Root/Angelica archangelica) |
1.320.000 |
5.490.000 |
9.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-072.1 |
Tinh Dầu Fragonia (Fragonia/Agonis fragrans) |
1.000.000 |
2.800.000 |
5.200.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-073 |
Tinh Dầu Gỗ Amyris (Amyris/Amyris balsamifera l.) |
950.000 |
4.190.000 |
6.500.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-074 |
Tinh Dầu Gỗ Đàn Hương (Sandalwood, White/Santalum album) |
1.920.000 |
7.550.000 |
14.050.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-075 |
Tinh Dầu Gỗ Đàn Hương (Sandalwood Australian/Santalum spicatum) |
3.020.000 |
15.050.000 |
24.990.000 |
Indonesia |
EO-KB-076 |
Tinh Dầu Gỗ Guaiac (Guaiacwood/Bulnesia sarmientoi) |
950.000 |
4.190.000 |
6.500.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-077 |
Tinh Dầu Gỗ Hồng (Rosewood/Aniba rosaeodora) |
420.000 |
1.400.000 |
2.500.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-077.1 |
Tinh Dầu Gỗ Phật (Rosewood/ Eremophila mitchellii) |
1.000.000 |
2.800.000 |
5.200.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-078 |
Tinh Dầu Gỗ Trắc Xanh (Palo Santo/Bursera graveolens) |
770.000 |
3.190.000 |
5.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-079 |
Tinh Dầu Gurjum Balsam (Gurjun Balsam/Dipterocarpus turbinatus) |
600.000 |
2.240.000 |
3.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-080 |
Tinh Dầu Gừng (Ginger/Zingiber officinale) |
670.000 |
2.490.000 |
4.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-081 |
Tinh Dầu Gừng (Ginger/Zingiber officinale) |
770.000 |
3.190.000 |
5.490.000 |
Việt Nam |
EO-KB-082 |
Tinh Dầu Hạnh Đào (Bitter Almond/Prunus dulcis var. amara) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-083 |
Tinh Dầu Hành Tây (Onion/Allium cepa l.) |
770.000 |
3.190.000 |
5.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-084 |
Tinh Dầu Hạt Cà Rốt (Carrot Seed/Daucus carota) |
620.000 |
2.390.000 |
3.890.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-085 |
Tinh Dầu Hạt Cần Tây (Celery Seed/Apium graveolens) |
970.000 |
4.190.000 |
6.500.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-086 |
Tinh Dầu Hạt Mùi Ta (Ngò Rí, Rau Mùi) (Coriander Seed/Coriandrum sativum) |
900.000 |
3.200.000 |
5.950.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-086.1 |
Tinh Dầu Hay (Hay/ Heirochloe alpina) |
750.000 |
2.150.000 |
3.950.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-87 |
Tinh Dầu Lá Mùi Ta (Ngò Rí, Rau Mùi) (Cilantro/Coriandrum sativum) |
1.970.000 |
8.300.000 |
14.990.000 |
Việt Nam |
EO-KB-088 |
Tinh Dầu Hạt Mùi Tây (Hạt Ngò Rí Tây) (Parsley Seed/Petroselinum sativum) |
900.000 |
3.200.000 |
5.950.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-89 |
Tinh Dầu Lá Mùi Tây (Lá Ngò Rí Tây) (Parsley Leaf/Petroselinum crispum) |
1.320.000 |
5.490.000 |
9.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-090 |
Tinh Dầu Hạt Thì Là (Dill Seed/Anethum graveolens) |
770.000 |
3.190.000 |
5.350.000 |
Việt Nam |
EO-KB-091 |
Tinh Dầu Hoa Bia (Hop/Humulus lupulus l) |
770.000 |
3.190.000 |
5.350.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-092 |
Tinh Dầu Hoa Bưởi (Grapefruit Flower/Citrus paradisi) |
1.120.000 |
4.490.000 |
7.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-093 |
Tinh Dầu Hoa Cam (Neroli/ Orange Blossom/Citrus aurantium var. amara) |
1.120.000 |
3.300.000 |
6.150.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-094 |
Tinh Dầu Hoa Cơm Cháy (Elder Flowers/Sambucus canadensis L. and S. nigra I.) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-095 |
Tinh Dầu Hoa Cúc Costmary (Costmary/Tanacetum balsamita) |
750.000 |
2.150.000 |
3.950.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-095.1 |
Tinh Dầu Hoa Dứa Gỗ (Kewra (Pandanus) Flower/Pandanus odoratissimus) |
1.620.000 |
6.050.000 |
11.250.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-096 |
Tinh Dầu Hoa Đại/Sứ (Frangipani/Plumeria alba) |
1.320.000 |
5.490.000 |
9.990.000 |
Indonesia |
EO-KB-097 |
Tinh Dầu Hoa Hồng (Rose/Rosa damascena) |
1.950.000 |
7.150.000 |
13.350.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-098 |
Tinh Dầu Hoa Hồng (Rose Damascena/Rosa damascena) |
2.520.000 |
10.990.000 |
19.990.000 |
Pháp |
EO-KB-099 |
Tinh Dầu Hoa Liên Kiều (Forsythia/Forsythia suspensa (Thunb.) Vahl.) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-099.1 |
Tinh Dầu Hoa Thủy Tiên (Narcissus /Narcissus poeticus) |
1.050.000 |
2.950.000 |
5.450.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-099.1 |
Tinh Dầu Hoa Nguyệt Quới (Nguyệt Qúy) (Jasmine Orange/Murraya paniculata) |
1.120.000 |
4.490.000 |
7.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-100 |
Tinh Dầu Hoa Nhài (Jasmine Sambac/Jasminum sambac) |
420.000 |
1.150.000 |
2.150.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-101 |
Tinh Dầu Hoa Nhài Absolute (Jasmine Sambac Absolute/Jasminum sambac) |
1.970.000 |
6.950.000 |
12.900.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-102 |
Tinh Dầu Hoa Nhài Tây Ban Nha (Jasmine Grandiflorum/Jasminum grandiflorum) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-103 |
Tinh Dầu Hoa Tím Thơm (Violet Leaf/Viola odorata) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-104 |
Tinh Dầu Hoàng Đàn (Cedarwood/Cedrus deodara) |
270.000 |
850.000 |
1.550.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-105 |
Tinh Dầu Hoàng Đàn Texas (Texas Cedar Wood/Juniperus Mexicana) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-106 |
Tinh Dầu Hoàng Lan (Cananga/Cananga odorata) |
420.000 |
1.400.000 |
2.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-107 |
Tinh Dầu Hoàng Ngọc Lan (Champak/Magnolia champaca) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-108 |
Tinh Dầu Hoắc Hương (Patchouli India/Pogostemon cablin) |
620.000 |
2.150.000 |
3.890.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-109 |
Tinh Dầu Hoắc Hương (Patchouli Indonesia/Pogostemon cablin) |
620.000 |
2.150.000 |
3.890.000 |
Indonesia |
EO-KB-110 |
Tinh Dầu Horehound (Horehound/Marrubium vulgare L) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-111 |
Tinh Dầu Hổ Phách (Amber/Pinus Succinefera) |
1.010.000 |
3.990.000 |
7.200.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-112 |
Tinh Dầu Hồi (Star Anise/Illicium verum) |
270.000 |
700.000 |
1.200.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-113 |
Tinh Dầu Huệ Ta (Tuberose/Polianthes Tuberosa) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-114 |
Tinh Dầu Húng Cay (Summer Savory/Satureja hortensis) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-115 |
Tinh Dầu Húng Chanh /Tần Dày Lá (Coleus Leaf/Coleus aromaticus,) |
2.520.000 |
10.990.000 |
19.990.000 |
Việt Nam |
EO-KB-116 |
Tinh Dầu Húng Hương Núi (Winter Savory/Satureja montana) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-117 |
Tinh Dầu Húng Quế (Basil/Ocimum basilicum) |
270.000 |
850.000 |
1.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-118 |
Tinh Dầu Hương Nhu Tía (Holy Basil/ Tulsi/Ocimum sanctum L.) |
420.000 |
1.400.000 |
2.500.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-119 |
Tinh Dầu Hương Nhu Trắng (Ocimum Gratissimum/Ocimum Gratissimum) |
370.000 |
1.150.000 |
2.150.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-120 |
Tinh Dầu Hương Thảo (Rosemary/Rosmarinus officinalis) |
370.000 |
1.100.000 |
2.000.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-121 |
Tinh Dầu Hương Trầm (Frankincense/Boswellia serrata) |
500.000 |
1.400.000 |
2.600.000 |
Ấn Độ |
I – N |
EO-KB-122 |
Tinh Dầu Inula/Thổ mộc hương (Inula/Inula graveolens) |
870.000 |
3.590.000 |
5.450.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-123 |
Tinh Dầu Kapoor Kachri (Kapoor Kachri/Hedychium spicatum) |
670.000 |
2.490.000 |
4.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-124 |
Tinh Dầu Khuynh Diệp (Eucalyptus/Eucalyptus globulus) |
250.000 |
750.000 |
1.350.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-125 |
Tinh Dầu Kim Ngân Hoa (Honeysuckle/Lonicera caprifolium) |
950.000 |
4.190.000 |
6.500.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-126 |
Tinh Dầu Kinh Giới (Oregano/Origanum vulgare var. carvacrol) |
520.000 |
1.700.000 |
2.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-127 |
Tinh Dầu Kinh Giới Ngọt (Marjoram/Origanum majorana) |
670.000 |
2.490.000 |
4.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-128 |
Tinh Dầu Lá Buchu (Buchu/Agothosma betulina) |
1.020.000 |
2.950.000 |
5.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-129 |
Tinh Dầu Lá Cà Ri (Curry Leaf/Murraya koenigii) |
670.000 |
2.490.000 |
4.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-130 |
Tinh Dầu Lá Chanh (Petitgrain/Citrus aurantium ssp.amara) |
950.000 |
4.190.000 |
6.500.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-131 |
Tinh Dầu Lá Mùi Tàu (Eryngium Foetidium/Eryngium foetidum L.) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Việt Nam |
EO-KB-132 |
Tinh Dầu Lá Thì Là (Dill Leaf/Anethum graveolens) |
1.750.000 |
6.400.000 |
11.950.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-133 |
Tinh Dầu Lá Trầu Không (Betel Leaf/Piper betle) |
1.320.000 |
5.490.000 |
9.990.000 |
Indonesia |
EO-KB-134 |
Tinh Dầu Lá Trầu Không (Betel Leaf/Piper betle) |
1.120.000 |
4.490.000 |
7.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-135 |
Tinh Dầu Labdanum (Labdanum/ Cistus/ Rock Rose Ess. Oil/Cistus ladaniferus) |
520.000 |
1.790.000 |
2.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-136 |
Tinh Dầu Lãnh Sam (Fir Needle/Abies balsamea) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-137 |
Tinh Dầu Liên Mộc/Sẹ (Comfrey/Symphytum officinale) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-138 |
Tinh Dầu Liễu Trắng (Katrafay/Cedrelopsis grevei) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-139 |
Tinh Dầu Linh Lan (Muguet/Convallaria majalis) |
1.050.000 |
2.950.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-139.1 |
Tinh Dầu Linh Sam Balsam (Balsam Fir/Convallaria majalis) |
570.000 |
1.990.000 |
3.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-140 |
Tinh Dầu Linh Sam Doughlas (Douglas Fir/Pseudotsuga menziesii) |
520.000 |
1.790.000 |
2.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-141 |
Tinh Dầu Long Não/Rã Hương (Camphor/Cinnamomum camphora) |
200.000 |
500.000 |
890.000 |
Việt Nam |
EO-KB-142 |
Tinh Dầu Lộc Đề Xanh (Wintergreen/Gaultheria procumbens) |
220.000 |
500.000 |
900.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-143 |
Tinh Dầu Lưu Ly (Borage/Borago officinalis) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-144 |
Tinh Dầu Mandravasarotra (Mandravasarotra/Cinnamosma fragrans) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-145 |
Tinh Dầu Màng Tang (Litsea Cubeba/ May Chang/Litsea cubeba) |
270.000 |
750.000 |
1.350.000 |
Việt Nam |
EO-KB-146 |
Tinh Dầu Manuka (Manuka/Leptospermum scoparium) |
800.000 |
2.200.000 |
4.100.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-147 |
Tinh Dầu Massoia (Massoia/Cryptocaryo Massoio) |
1.970.000 |
8.990.000 |
14.990.000 |
Indonesia |
EO-KB-148 |
Tinh Dầu Mastic (Mastic/Pistachia lentiscus) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-149 |
Tinh Dầu Mẫu Đơn (Paeonol/Paeonia suffruticosa Andr.) |
1.120.000 |
4.490.000 |
7.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-150 |
Tinh Dầu Monarda (Monarda/Monarda fistulosa) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-151 |
Tinh Dầu Mù Tạt (Mustard/Brassica albae) |
220.000 |
640.000 |
990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-152 |
Tinh Dầu Myrrh (Myrrh/Commiphora myrrha) |
770.000 |
3.190.000 |
5.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-152.1 |
Tinh Dầu Nhựa Thơm Myrrh (Mộc Dược) (Dạng gum) (Myrrh/Commiphora myrrha) |
900.000 |
2.650.000 |
4.950.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-153 |
Tinh Dầu Ngải Cứu (Mugwort/Artemisia vulgaris) |
1.970.000 |
8.990.000 |
14.050.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-154 |
Tinh Dầu Ngải Đắng (Wormwood/Artemisia absinthium) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-155 |
Tinh Dầu Nghệ (Turmeric/Curcuma longa L.) |
270.000 |
940.000 |
1.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-156 |
Tinh Dầu Nghệ Đen (Zedoaria/Curcuma zedoaria) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-156.1 |
Tinh Dầu Nghệ Trắng (Ezhu You/Curcumae Rhizoma) |
650.000 |
1.850.000 |
3.450.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-157 |
Tinh Dầu Ngò Rí Tây (Chervil/Anthriscus cerefolium (L.) Hoffm.) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-158 |
Tinh Dầu Ngọc Am (China Cedarwood/Cupressus funebris) |
450.000 |
1.150.000 |
2.150.000 |
Việt Nam |
EO-KB-159 |
Tinh Dầu Ngọc Lan Tây (Ylang Ylang/Cananga odorata) |
420.000 |
1.150.000 |
2.150.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-160 |
Tinh Dầu Ngọc Lan Trắng (Magnolia/Michelia alba) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-161 |
Tinh Dầu Nguyệt Quế (Bay Leaf/Laurus nobilis) |
570.000 |
1.850.000 |
3.450.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-162 |
Tinh Dầu Nhai Bách (Thuja/Thuja occidentalis) |
1.010.000 |
3.990.000 |
7.450.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-163 |
Tinh Dầu Nhục Đậu Khấu (Nutmeg India/Myristica fragrans) |
570.000 |
1.990.000 |
3.450.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-164 |
Tinh Dầu Vỏ Hạt Nhục Đậu Khấu (Mace/Myristica fragrans) |
1.120.000 |
4.490.000 |
7.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-165 |
Tinh Dầu Nhụy Hoa Nghệ Tây (Saffron/Crocus sativus) |
4.220.000 |
18.990.000 |
34.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-166 |
Tinh Dầu Nhựa Bồ Đề/Cánh Kiến Trắng (Benzoin Resinoid/Styrax benzoin) |
1.010.000 |
3.990.000 |
7.450.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-167 |
Tinh Dầu Nhựa Hoa Diên Vỹ (Orris/Iris pallida) |
1.120.000 |
4.490.000 |
7.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-168 |
Tinh Dầu Nữ Lang (Valerian Root India/Valeriana officinalis) |
1.970.000 |
8.990.000 |
14.990.000 |
Ấn Độ |
O – T |
EO-KB-169 |
Tinh Dầu Oải Hương (Lavender 40/42/Lavandula angustifolia) |
650.000 |
1.800.000 |
3.300.000 |
Pháp |
EO-KB-170 |
Tinh Dầu Oải Hương (Lavender/Lavandula angustifolia) |
1.100.000 |
3.150.000 |
5.850.000 |
Bulgaria |
EO-KB-171 |
Tinh Dầu Oải Hương (Lavender/Lavandula angustifolia) |
420.000 |
1.150.000 |
2.150.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-172 |
Tinh Dầu Oải Hương (Lavandin/Lavandula x hybrida) |
670.000 |
2.490.000 |
4.490.000 |
Pháp |
EO-KB-173 |
Tinh Dầu Oải Hương Lai (Lavendin/Lavandula officinalis Chaix & Lavandula latifolin Vill.) |
570.000 |
1.850.000 |
3.450.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-174 |
Tinh Dầu Oải Hương Spike (Spike Lavender/Lavandula latifolia Medik) |
750.000 |
2.150.000 |
3.950.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-175 |
Tinh Dầu Opoponax (Opoponax/Commiphora guidottii ) |
1.120.000 |
4.490.000 |
7.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-176 |
Tinh Dầu Ổi (Guava/Psidium spp.) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-177 |
Tinh Dầu Lá Ổi (Guava/Psidium guajava) |
870.000 |
3.590.000 |
5.450.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-178 |
Tinh Dầu Ớt (Chilli Seed/Capsicum annuum) |
270.000 |
940.000 |
1.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-179 |
Tinh Dầu Phong lữ (Geranium/Pelargonium graveolens) |
670.000 |
2.490.000 |
4.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-180 |
Tinh Dầu Pimento Berry (Pimento Berry/Pimento officinalis myrtaceae) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-181 |
Tinh Dầu Pơ Mu (Hinoki/Chamaecyparis obtusa) |
190.000 |
450.000 |
750.000 |
Việt Nam |
EO-KB-182 |
Tinh Dầu Quất/Tắc (Cumquat/Fortunella spp.) |
420.000 |
1.800.000 |
3.490.000 |
Việt Nam |
EO-KB-183 |
Tinh Dầu Quế (Cinnamon/Cinnamomum verum) |
250.000 |
550.000 |
1.050.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-184 |
Tinh Dầu Rau Diếp Cá (Houttuynia cordata/Houttuynia cordata) |
2.520.000 |
10.990.000 |
19.990.000 |
Việt Nam |
EO-KB-185 |
Tinh Dầu Rau Diếp Xoăn (Chicory/Cichorium intybus L.) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-186 |
Tinh Dầu Rau Ngò Om/Rau Ngổ (Limnophila Aromatica/Limnophila Aromatica) |
2.520.000 |
10.990.000 |
19.990.000 |
Việt Nam |
EO-KB-187 |
Tinh Dầu Ravensara (Ravensara/Ravensara aromatica) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-188 |
Tinh Dầu Rêu Sồi (Oakmoss/Evernia prunastri) |
1.010.000 |
3.990.000 |
7.200.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-189 |
Tinh Dầu Riềng (Galangal/Alpinia galanga) |
770.000 |
3.190.000 |
5.350.000 |
Việt Nam |
EO-KB-190 |
Tinh Dầu Rosalina (Rosalina Australian/Melaleuca ericifolia) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-191 |
Tinh Dầu Sả Chanh (Lemongrass/Cymbopogon flexuosus) |
210.000 |
500.000 |
850.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-192 |
Tinh Dầu Sả Gừng (Gingergrass/C. martinii var. sofia) |
570.000 |
1.850.000 |
3.450.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-193 |
Tinh Dầu Sả Hoa Hồng (Palmarosa/Cymbopogon martinii) |
310.000 |
1.100.000 |
1.790.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-194 |
Tinh Dầu Sả Java (Citronella Java/Cymbopogon winterianus Jowitt) |
200.000 |
450.000 |
850.000 |
Việt Nam |
EO-KB-195 |
Tinh Dầu Sả Sri Lanka (Jamarosa Root Essential/Cymbopogon nardus) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-196 |
Tinh Dầu Sâm Ấn Độ (Ashwagandha/Withania somnifera) |
1.250.000 |
4.550.000 |
8.450.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-197 |
Tinh Dầu Sẻn Gai (Tomar Seed/Zanthoxylum armatum) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-198 |
Tinh Dầu Sugandha Bala (Sugandha Bala/Valeriana wallichi) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-199 |
Tinh Dầu Sugandha Kokila (Sugandha Kokila/Cinnamomum glaucescens) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-200 |
Tinh Dầu Thanh Hao Hoa Vàng (Artemisia Annuae/Artemisia annua L.) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-201 |
Tinh Dầu Thì Là Ai Cập (Egypt Dill/Cumin cyminum L.) |
770.000 |
2.490.000 |
4.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-202 |
Tinh Dầu Thiên Niên Kiện (Homalomena Occulta/Homalomena occulta) |
1.320.000 |
5.490.000 |
9.990.000 |
Việt Nam |
EO-KB-203 |
Tinh Dầu Thông (Pine Needle/Pinus sylvestris) |
130.000 |
300.000 |
500.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-204 |
Tinh Dầu Thông Đỏ (Red Pine/Pinus koraiensis) |
250.000 |
700.000 |
1.250.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-205 |
Tinh Dầu Thông Núi (Dwarf Pine/Pinus mugo turra) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-206 |
Tinh Dầu Thủy Xương Bồ (Calamus/Acorus calamus) |
950.000 |
4.190.000 |
6.500.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-207 |
Tinh Dầu Tía Tô Đất (Melissa Leaf/Melissa officinalis) |
950.000 |
3.500.000 |
6.500.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-208 |
Tinh Dầu Tía Tô Tím (Perilla/Perilla frutescens (L.) Breit) |
2.120.000 |
9.490.000 |
15.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-209 |
Tinh Dầu Tiêu Đen (Black Pepper/Piper nigrum) |
600.000 |
2.200.000 |
3.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-210 |
Tinh Dầu Tiểu Hồi Cần (Anise/Aniseed/Pimpinella anisum) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-211 |
Tinh Dầu Tiểu Hồi Hương (Fennel/Foeniculum vulgare) |
600.000 |
2.200.000 |
3.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-212 |
Tinh Dầu Tiêu Jamaica (Allspice/Pimenta officinalis) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-213 |
Tinh Dầu Tiêu Mexico (Pimento Leaf/Pimenta dioica) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-217 |
Tinh Dầu Tiêu Thất (Cubeb/Piper cubeba) |
670.000 |
2.490.000 |
4.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-215 |
Tinh Dầu Tỏi (Garlic/Allium sativum) |
600.000 |
2.240.000 |
3.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-216 |
Tinh Dầu Tô Hạp Hương/An Tức Hương (Storax/Liquidambar orientalis) |
1.350.000 |
3.900.000 |
7.450.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-217 |
Tinh Dầu Trà Xanh (Green Tea/Camellia sinensis) |
670.000 |
2.100.000 |
3.850.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-218 |
Tinh Dầu Tràm 60% (Eucalyptol 60%/Melaleuca leucadendra) |
230.000 |
600.000 |
1.100.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-219 |
Tinh Dầu Tràm 99% (Eucalyptol 99%/Melaleuca leucadendra) |
250.000 |
700.000 |
1.200.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-220 |
Tinh Dầu Trám Dầu (Elemi/Canarium luzonicum) |
1.010.000 |
3.990.000 |
7.450.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-221 |
Tinh Dầu Tràm Gió (Cajeput/Melaleuca cajuputi) |
250.000 |
700.000 |
1.200.000 |
Việt Nam |
EO-KB-222 |
Tinh Dầu Tràm Năm Gân (Niaouli/Melaleuca quinquenervia) |
300.000 |
950.000 |
1.750.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-223 |
Tinh Dầu Tràm Trà (Tea Tree/Melaleuca alternifolia) |
420.000 |
1.100.000 |
2.000.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-224 |
Tinh Dầu Tràm Trà (Tea Tree/Melaleuca alternifolia) |
570.000 |
1.800.000 |
3.300.000 |
Australia |
EO-KB-225 |
Tinh Dầu Trà Trắng (Kanuka/Kunzea ericoides) |
450.000 |
1.050.000 |
1.850.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-226 |
Tinh Dầu Trạng Nguyên (Euphorbia/Euphorbia pulcherrima) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-227 |
Tinh Dầu Trắc Bách Diệp (Cypress/Cupressus sempervirens) |
620.000 |
2.390.000 |
3.890.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-228 |
Tinh Dầu Trắc Bách Diệp Xanh (Blue Cypress/Callitris intratropica) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-229 |
Tinh Dầu Trầm Hương (Agarwood/Aquilaria agallocha) |
3.620.000 |
13.550.000 |
25.250.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-230 |
Tinh Dầu Trầm Hương (Oud/Aquilaria agallocha) |
4.050.000 |
15.050.000 |
28.050.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-231 |
Tinh Dầu Tuyết Tùng Atlas (Atlas Cedar/Cedrus atlantica) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-232 |
Tinh Dầu Tuyết Tùng Đỏ (Arborvitae/Thuja plicata) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-233 |
Tinh Dầu Tuyết Tùng Himalaya (Cedarwood/Cedrus deodara) |
270.000 |
850.000 |
1.550.000 |
Ấn Độ |
V – X |
EO-KB-234 |
Tinh Dầu Vani (Vanilla/Vanilla planifolia) |
970.000 |
3.400.000 |
6.250.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-235 |
Tinh Dầu Vân Mộc Hương (Costus Root/Saussurea costus) |
1.970.000 |
8.990.000 |
14.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-236 |
Tinh Dầu Vân Sam Đen (Spruce/Picea mariana) |
650.000 |
1.850.000 |
3.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-237 |
Tinh Dầu Vitex Berry (Vitex Berry/Vitex agnus-castus) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-238 |
Tinh Dầu Vỏ Bưởi (Pomelo/Citrus grandis) |
420.000 |
1.150.000 |
2.150.000 |
Việt Nam |
EO-KB-239 |
Tinh Dầu Vỏ Bưởi (Grapefruit/Citrus paradisi) |
420.000 |
1.150.000 |
2.150.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-240 |
Tinh Dầu Vỏ Quýt Lai (Clementine/Citrus clementina) |
400.000 |
1.490.000 |
2.490.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-241 |
Tinh Dầu Vỏ Quýt/Trần Bì (Mandarin/Citrus reticulata) |
370.000 |
1.050.000 |
1.950.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-242 |
Tinh Dầu Xạ Hương Đỏ (Red Thyme/Thymus vulgaris) |
600.000 |
2.070.000 |
3.450.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-243 |
Tinh Dầu Xạ Hương Trắng (White Thyme/Thymus vulgaris) |
520.000 |
1.790.000 |
2.990.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-244 |
Tinh Dầu Xá Xị (Sassafras/Cinnamomum parthenoxylon Meissn) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |
EO-KB-245 |
Tinh Dầu Xô Thơm (Đơn Sâm) (Sage/Salvia officinalis) |
520.000 |
1.700.000 |
3.150.000 |
Ấn Độ |
EO-KB-246 |
Tinh Dầu Xuyên Khung (Chuan Xiong/Ligustici wallicii Rhizoma) |
Liên hệ |
Liên hệ |
Liên hệ |
Ấn Độ |