Danh sách tinh dầu thiên nhiên

Bảng giá bán lẻ Tinh dầu thiên nhiên

(Áp dụng từ ngày 1.1.2023)

ĐVT: VNĐ

Mã sản phẩm Tên tiếng Việt (Tên tiếng Anh/Tên thực vật) 100ml 500ml 1000ml Xuất xứ
A – C
EO-KB-001 Tinh Dầu A Ngùy (Asafoetida/Ferula asafoetida) 4.220.000 18.990.000 34.990.000 Ấn Độ
EO-KB-002 Tinh Dầu Ajwain (Ajwain/Trachyspermum copticum) 770.000 3.190.000 5.200.000 Ấn Độ
EO-KB-003 Tinh Dầu Bạc Hà (Peppermint/Mentha piperita) 220.000 550.000 950.000 Ấn Độ
EO-KB-004 Tinh Dầu Bạc Hà Á (Cornmint/Mentha arvensis) 270.000 850.000 1.550.000 Ấn Độ
EO-KB-005 Tinh Dầu Bạc Hà Chanh (Citrata/Mentha citrata) 420.000 1.490.000 2.490.000 Ấn Độ
EO-KB-005.1 Tinh Dầu Bạc Hà Sô Cô La (Chocolate Mint/Mentha Piperita V. Chocolat) 520.000 1.700.000 3.150.000 Ấn Độ
EO-KB-006 Tinh Dầu Bạc Hà Hăng (Pennyroyal/Mentha pulegium) 420.000 1.490.000 2.490.000 Ấn Độ
EO-KB-007 Tinh Dầu Bạc Hà Lục (Spearmint/Mentha spicata) 290.000 1.000.000 1.800.000 Ấn Độ
EO-KB-008 Tinh Dầu Bạc Hà Mèo (Catnip/Nepeta cataria) 600.000 2.240.000 3.990.000 Ấn Độ
EO-KB-009 Tinh Dầu Bạc Hà Ngựa (Horsemint/Mentha longifolia) 520.000 1.790.000 2.990.000 Ấn Độ
EO-KB-010 Tinh Dầu Bạch Dương Lông (Birch Tar/Betula alba) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ
EO-KB-011 Tinh Dầu Bạch Dương Ngọt (Birch Sweet/Betula lenta) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-012 Tinh Dầu Bạch Đàn Chanh (Eucalyptus Citriodora/Corymbia citriodora) 250.000 700.000 1.200.000 Ấn Độ
EO-KB-013 Tinh Dầu Bạch Đậu Khấu /Thảo Quả (Cardamom/Elettaria cardamomum) 1.320.000 5.490.000 9.990.000 Ấn Độ
EO-KB-014 Tinh Dầu Bạch Truật (Atractylis/Atractylodes macrocephala Koidz) 600.000 2.240.000 3.990.000 Ấn Độ
EO-KB-015 Tinh Dầu Bạch Tùng Hương (Galbanum/Ferula galbaniflua) 850.000 3.590.000 5.650.000 Ấn Độ
EO-KB-016 Tinh Dầu Bách Xù (Juniper Berry/Juniperus communis) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ
EO-KB-017 Tinh Dầu Bách Xù Gai (Cade/Juniperus oxycedrus) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-018 Tinh Dầu Bài Hương (Hyssop/Hyssopus officinalis) 920.000 3.890.000 5.700.000 Ấn Độ
EO-KB-019 Tinh Dầu Balsam Peru (Balsam Peru/Myroxylon pereirae) 1.010.000 3.990.000 7.200.000 Ấn Độ
EO-KB-020 Tinh Dầu Balsam Tolu (Balsam Tolu/Myroxylon balsamum) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-021 Tinh Dầu Bồng Nga Truật (Finger Root/Boesenbergia rotunda) 920.000 3.890.000 5.700.000 Ấn Độ
EO-KB-022 Tinh Dầu Cà Phê (Coffee/Coffea arabica) 970.000 3.790.000 6.050.000 Ấn Độ
EO-KB-023 Tinh Dầu Cabreuva (Cabreuva/Myrocarpus fastigiatus) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-024 Tinh Dầu Cam Bergamot (Bergamot/Citrus bergamia) 310.000 1.000.000 1.800.000 Ấn Độ
EO-KB-025 Tinh Dầu Cam Đắng (Bitter Orange/Citrus aurantium) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-026 Tinh Dầu Cam Ngọt (Sweet Orange/Citrus sinensis) 170.000 400.000 700.000 Ấn Độ
EO-KB-027 Tinh Dầu Cam Ngọt (Sweet Orange/Citrus sinensis) 220.000 500.000 900.000 Đức
EO-KB-028 Tinh Dầu Cam Nhật (Yuzu/Citrus junos) 520.000 1.790.000 2.990.000 Ấn Độ
EO-KB-029 Tinh Dầu Cam Tùng Hương (Spikenard/Nardostachys jatamansi) 4.220.000 18.990.000 34.990.000 Ấn Độ
EO-KB-030 Tinh Dầu Caraway (Caraway/Carum carvi) 520.000 1.790.000 2.990.000 Ấn Độ
EO-KB-031 Tinh Dầu Cần Núi (Lovage/Levisticum officinale Koch) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ
EO-KB-032 Tinh Dầu Cây Móng Tay (Henna/Lawsonia inermis) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-033 Tinh Dầu Cầy Vòi Hương (Civet/Paradoxurus hermaphroditus) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-034 Tinh Dầu Chanh (Lemon/Citrus limonum) 270.000 800.000 1.500.000 Ấn Độ
EO-KB-035 Tinh Dầu Chanh Sần (Lime/Citrus aurantifolia) 290.000 950.000 1.750.000 Ấn Độ
EO-KB-036 Tinh Dầu Chanh Thơm Myrtle (Lemon Scented Myrtle/Backhousia citriodora) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-037 Tinh Dầu Châu Thụ (Gaultheria/Gaultheria fragrantissima Wall.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-038 Tinh Dầu Chi Mạy (Hickory/Carya spp.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-039 Tinh Dầu Chi Tiên Khách Lai (Cyclamen/Cyclamen persicum) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-040 Tinh Dầu Cỏ Cú/Hương Phụ (Cypriol/Cyperus scariosus) 2.520.000 10.990.000 19.990.000 Ấn Độ
EO-KB-041 Tinh Dầu Cỏ Hôi (Hoa Ngũ Sắc) (Agetatum Conyzoides/Agetatum conyzoides) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ
EO-KB-042 Tinh Dầu Cỏ Hương Bài/Cỏ Hương Lau (Vetiver/Vetiveria zizanoides) 1.570.000 6.590.000 11.950.000 Ấn Độ
EO-KB-043 Tinh Dầu Cỏ Roi Ngựa Chanh (Lemon Verbena/Aloysia tryphalla) 770.000 3.190.000 5.490.000 Ấn Độ
EO-KB-044 Tinh Dầu Cỏ Thi (Yarrow/Achillea millefolium) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ
EO-KB-045 Tinh Dầu Copaiba (Copaiba/Copaifera officinalis) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ
EO-KB-046 Tinh Dầu Croton (Croton/Codiaeum variegatum) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-047 Tinh Dầu Cúc Bất Tử (Helichrysum/Helichrysum italicum) 12.620.000 56.990.000 104.990.000 Ấn Độ
EO-KB-048 Tinh Dầu Cúc Đức (Chamomile German/Matricaria recutita) 2.120.000 8.990.000 15.990.000 Ấn Độ
EO-KB-049 Tinh Dầu Cúc Hoàng Anh (Goldenrod/Solidago Canadensis) 770.000 3.190.000 5.490.000 Ấn Độ
EO-KB-050 Tinh Dầu Cúc La Mã (Chamomile Roman/Chamaemelum nobile) 4.220.000 18.990.000 34.990.000 Ấn Độ
EO-KB-051 Tinh Dầu Cúc Ngải Giấm (Tarragon/Artemisia dracunculus) 850.000 3.590.000 5.650.000 Ấn Độ
EO-KB-052 Tinh Dầu Cúc Ngải Xanh (Blue Tansy/Tanacetum annuum) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-053 Tinh Dầu Cúc Vạn Thọ (Tagetes/Tagetes minuta) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ
EO-KB-054 Tinh Dầu Cửu Lý Hương (Rue/Ruta graveolen) 850.000 3.590.000 5.650.000 Ấn Độ
D – H
EO-KB-055 Tinh Dầu Dạ Hoa (Harshiangar/Nyctanthes arbor-tristis) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-056 Tinh Dầu Dành Dành/Chi Tử (Gardenia/Gardenia jasminoides) 920.000 3.890.000 5.700.000 Ấn Độ
EO-KB-057 Tinh Dầu Davana (Davana/Artemisia pallens) 2.520.000 10.990.000 19.990.000 Ấn Độ
EO-KB-058 Tinh Dầu Dầu Giun (Wormseed/Artemisia cina, Chenopodium ambrosioides) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-059 Tinh Dầu Đại Kích (Cascarilla Bark/Croton eluteria) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-060 Tinh Dầu Đào Kim Nương (Myrtle/Myrtus communis) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ
EO-KB-061 Tinh Dầu Đào Kim Nương Mật (Honey Myrtle/Melaleuca teretifolia) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-062 Tinh Dầu Đầu Rồng Moldavian (Moldavian Dragonhead/Dracocephalum moldavic) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-063 Tinh Dầu Địa Liền (Kaempferia Galanga/Kaempferia galanga) 1.570.000 6.590.000 11.550.000 Indonesia
EO-KB-64 Tinh Dầu Đinh Hương Lá (Clove Leaf/Syzygium aromaticum) 270.000 800.000 1.490.000 Ấn Độ
EO-KB-065 Tinh Dầu Đinh Hương Nụ (Clove Bud/Syzygium aromaticum) 320.000 1.050.000 1.890.000 Ấn Độ
EO-KB-066 Tinh Dầu Đinh Lăng (Alfalfa/Medicago sativa L.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-067 Tinh Dầu Đỗ Quyên (Rhododendron Anthopogon/Rhododendron anthopogon) 900.000 3.890.000 5.950.000 Ấn Độ
EO-KB-068 Tinh Dầu Đỗ Tùng (Juniper Berry/Juniperus communis) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ
EO-KB-069 Tinh Dầu Độc Cần (Hemlock/Tsuga canadensis) 550.000 1.990.000 3.490.000 Ấn Độ
EO-KB-070 Tinh Dầu Đơn Sâm/Xô Thơm (Clary Sage/Salvia sclarea) 570.000 1.700.000 3.150.000 Ấn Độ
EO-KB-071 Tinh Dầu Đương Quy (Hạt)/ Hạt Bạch chỉ (Angelica Seed/A. archangelica) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ
EO-KB-072 Tinh Dầu Đương Quy (Rễ)/Rễ Bạch Chỉ (Angelica Root/Angelica archangelica) 1.320.000 5.490.000 9.990.000 Ấn Độ
EO-KB-073 Tinh Dầu Gỗ Amyris (Amyris/Amyris balsamifera l.) 950.000 4.190.000 6.500.000 Ấn Độ
EO-KB-074 Tinh Dầu Gỗ Đàn Hương (Sandalwood, White/Santalum album) 1.920.000 7.550.000 14.050.000 Ấn Độ
EO-KB-075 Tinh Dầu Gỗ Đàn Hương (Sandalwood Australian/Santalum spicatum) 3.020.000 15.050.000 24.990.000 Indonesia
EO-KB-076 Tinh Dầu Gỗ Guaiac (Guaiacwood/Bulnesia sarmientoi) 950.000 4.190.000 6.500.000 Ấn Độ
EO-KB-077 Tinh Dầu Gỗ Hồng (Rosewood/Aniba rosaeodora) 420.000 1.400.000 2.500.000 Ấn Độ
EO-KB-078 Tinh Dầu Gỗ Trắc Xanh (Palo Santo/Bursera graveolens) 770.000 3.190.000 5.490.000 Ấn Độ
EO-KB-079 Tinh Dầu Gurjum Balsam (Gurjun Balsam/Dipterocarpus turbinatus) 600.000 2.240.000 3.990.000 Ấn Độ
EO-KB-080 Tinh Dầu Gừng (Ginger/Zingiber officinale) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ
EO-KB-081 Tinh Dầu Gừng (Ginger/Zingiber officinale) 770.000 3.190.000 5.490.000 Việt Nam
EO-KB-082 Tinh Dầu Hạnh Đào (Bitter Almond/Prunus dulcis var. amara) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-083 Tinh Dầu Hành Tây (Onion/Allium cepa l.) 770.000 3.190.000 5.490.000 Ấn Độ
EO-KB-084 Tinh Dầu Hạt Cà Rốt (Carrot Seed/Daucus carota) 620.000 2.390.000 3.890.000 Ấn Độ
EO-KB-085 Tinh Dầu Hạt Cần Tây (Celery Seed/Apium graveolens) 970.000 4.190.000 6.500.000 Ấn Độ
EO-KB-086 Tinh Dầu Hạt Mùi Ta (Ngò Rí, Rau Mùi) (Coriander Seed/Coriandrum sativum) 900.000 3.200.000 5.950.000 Ấn Độ
EO-KB-87 Tinh Dầu Lá Mùi Ta (Ngò Rí, Rau Mùi) (Cilantro/Coriandrum sativum) 1.970.000 8.300.000 14.990.000 Việt Nam
EO-KB-088 Tinh Dầu Hạt Mùi Tây (Hạt Ngò Rí Tây) (Parsley Seed/Petroselinum sativum) 900.000 3.200.000 5.950.000 Ấn Độ
EO-KB-89 Tinh Dầu Lá Mùi Tây (Lá Ngò Rí Tây) (Parsley Leaf/Petroselinum crispum) 1.320.000 5.490.000 9.990.000 Ấn Độ
EO-KB-090 Tinh Dầu Hạt Thì Là (Dill Seed/Anethum graveolens) 770.000 3.190.000 5.350.000 Việt Nam
EO-KB-091 Tinh Dầu Hoa Bia (Hop/Humulus lupulus l) 770.000 3.190.000 5.350.000 Ấn Độ
EO-KB-092 Tinh Dầu Hoa Bưởi (Grapefruit Flower/Citrus paradisi) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ
EO-KB-093 Tinh Dầu Hoa Cam (Neroli/ Orange Blossom/Citrus aurantium var. amara) 1.120.000 3.300.000 6.150.000 Ấn Độ
EO-KB-094 Tinh Dầu Hoa Cơm Cháy (Elder Flowers/Sambucus canadensis L. and S. nigra I.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-095 Tinh Dầu Hoa Cúc Costmary (Costmary/Tanacetum balsamita) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-095.1 Tinh Dầu Hoa Dứa Gỗ (Kewra (Pandanus) Flower/Pandanus odoratissimus) 1.620.000 6.050.000 11.250.000 Ấn Độ
EO-KB-096 Tinh Dầu Hoa Đại/Sứ (Frangipani/Plumeria alba) 1.320.000 5.490.000 9.990.000 Indonesia
EO-KB-097 Tinh Dầu Hoa Hồng (Rose/Rosa damascena) 1.950.000 7.150.000 13.350.000 Ấn Độ
EO-KB-098 Tinh Dầu Hoa Hồng (Rose Damascena/Rosa damascena) 2.520.000 10.990.000 19.990.000 Pháp
EO-KB-099 Tinh Dầu Hoa Liên Kiều (Forsythia/Forsythia suspensa (Thunb.) Vahl.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-099.1 Tinh Dầu Hoa Nguyệt Quới (Nguyệt Qúy) (Jasmine Orange/Murraya paniculata) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ
EO-KB-100 Tinh Dầu Hoa Nhài (Jasmine Sambac/Jasminum sambac) 420.000 1.150.000 2.150.000 Ấn Độ
EO-KB-101 Tinh Dầu Hoa Nhài Absolute (Jasmine Sambac Absolute/Jasminum sambac) 1.970.000 6.950.000 12.900.000 Ấn Độ
EO-KB-102 Tinh Dầu Hoa Nhài Tây Ban Nha (Jasmine Grandiflorum/Jasminum grandiflorum) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-103 Tinh Dầu Hoa Tím Thơm (Violet Leaf/Viola odorata) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-104 Tinh Dầu Hoàng Đàn (Cedarwood/Cedrus deodara) 270.000 850.000 1.550.000 Ấn Độ
EO-KB-105 Tinh Dầu Hoàng Đàn Texas (Texas Cedar Wood/Juniperus Mexicana) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-106 Tinh Dầu Hoàng Lan (Cananga/Cananga odorata) 420.000 1.400.000 2.490.000 Ấn Độ
EO-KB-107 Tinh Dầu Hoàng Ngọc Lan (Champak/Magnolia champaca) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-108 Tinh Dầu Hoắc Hương (Patchouli India/Pogostemon cablin) 620.000 2.150.000 3.890.000 Ấn Độ
EO-KB-109 Tinh Dầu Hoắc Hương (Patchouli Indonesia/Pogostemon cablin) 620.000 2.150.000 3.890.000 Indonesia
EO-KB-110 Tinh Dầu Horehound (Horehound/Marrubium vulgare L) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-111 Tinh Dầu Hổ Phách (Amber/Pinus Succinefera) 1.010.000 3.990.000 7.200.000 Ấn Độ
EO-KB-112 Tinh Dầu Hồi (Star Anise/Illicium verum) 270.000 700.000 1.200.000 Ấn Độ
EO-KB-113 Tinh Dầu Huệ Ta (Tuberose/Polianthes Tuberosa) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-114 Tinh Dầu Húng Cay (Summer Savory/Satureja hortensis) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-115 Tinh Dầu Húng Chanh /Tần Dày Lá (Coleus Leaf/Coleus aromaticus,) 2.520.000 10.990.000 19.990.000 Việt Nam
EO-KB-116 Tinh Dầu Húng Hương Núi (Winter Savory/Satureja montana) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-117 Tinh Dầu Húng Quế (Basil/Ocimum basilicum) 270.000 850.000 1.490.000 Ấn Độ
EO-KB-118 Tinh Dầu Hương Nhu Tía (Holy Basil/ Tulsi/Ocimum sanctum L.) 420.000 1.400.000 2.500.000 Ấn Độ
EO-KB-119 Tinh Dầu Hương Nhu Trắng (Ocimum Gratissimum/Ocimum Gratissimum) 370.000 1.150.000 2.150.000 Ấn Độ
EO-KB-120 Tinh Dầu Hương Thảo (Rosemary/Rosmarinus officinalis) 370.000 1.100.000 2.000.000 Ấn Độ
EO-KB-121 Tinh Dầu Hương Trầm (Frankincense/Boswellia serrata) 500.000 1.400.000 2.600.000 Ấn Độ
I – N
EO-KB-122 Tinh Dầu Inula/Thổ mộc hương (Inula/Inula graveolens) 870.000 3.590.000 5.450.000 Ấn Độ
EO-KB-123 Tinh Dầu Kapoor Kachri (Kapoor Kachri/Hedychium spicatum) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ
EO-KB-124 Tinh Dầu Khuynh Diệp (Eucalyptus/Eucalyptus globulus) 250.000 750.000 1.350.000 Ấn Độ
EO-KB-125 Tinh Dầu Kim Ngân Hoa (Honeysuckle/Lonicera caprifolium) 950.000 4.190.000 6.500.000 Ấn Độ
EO-KB-126 Tinh Dầu Kinh Giới (Oregano/Origanum vulgare var. carvacrol) 520.000 1.700.000 2.990.000 Ấn Độ
EO-KB-127 Tinh Dầu Kinh Giới Ngọt (Marjoram/Origanum majorana) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ
EO-KB-128 Tinh Dầu Lá Buchu (Buchu/Agothosma betulina) 1.020.000 2.950.000 5.990.000 Ấn Độ
EO-KB-129 Tinh Dầu Lá Cà Ri (Curry Leaf/Murraya koenigii) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ
EO-KB-130 Tinh Dầu Lá Chanh (Petitgrain/Citrus aurantium ssp.amara) 950.000 4.190.000 6.500.000 Ấn Độ
EO-KB-131 Tinh Dầu Lá Mùi Tàu (Eryngium Foetidium/Eryngium foetidum L.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Việt Nam
EO-KB-132 Tinh Dầu Lá Thì Là (Dill Leaf/Anethum graveolens) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-133 Tinh Dầu Lá Trầu Không (Betel Leaf/Piper betle) 1.320.000 5.490.000 9.990.000 Indonesia
EO-KB-134 Tinh Dầu Lá Trầu Không (Betel Leaf/Piper betle) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ
EO-KB-135 Tinh Dầu Labdanum (Labdanum/ Cistus/ Rock Rose Ess. Oil/Cistus ladaniferus) 520.000 1.790.000 2.990.000 Ấn Độ
EO-KB-136 Tinh Dầu Lãnh Sam (Fir Needle/Abies balsamea) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-137 Tinh Dầu Liên Mộc/Sẹ (Comfrey/Symphytum officinale) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-138 Tinh Dầu Liễu Trắng (Katrafay/Cedrelopsis grevei) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-139 Tinh Dầu Linh Lan (Muguet/Convallaria majalis) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-139.1 Tinh Dầu Linh Sam Balsam (Balsam Fir/Convallaria majalis) 570.000 1.990.000 3.490.000 Ấn Độ
EO-KB-140 Tinh Dầu Linh Sam Doughlas (Douglas Fir/Pseudotsuga menziesii) 520.000 1.790.000 2.990.000 Ấn Độ
EO-KB-141 Tinh Dầu Long Não/Rã Hương (Camphor/Cinnamomum camphora) 200.000 500.000 890.000 Việt Nam
EO-KB-142 Tinh Dầu Lộc Đề Xanh (Wintergreen/Gaultheria procumbens) 220.000 500.000 900.000 Ấn Độ
EO-KB-143 Tinh Dầu Lưu Ly (Borage/Borago officinalis) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-144 Tinh Dầu Mandravasarotra (Mandravasarotra/Cinnamosma fragrans) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-145 Tinh Dầu Màng Tang (Litsea Cubeba/ May Chang/Litsea cubeba) 270.000 750.000 1.350.000 Việt Nam
EO-KB-146 Tinh Dầu Manuka (Manuka/Leptospermum scoparium) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-147 Tinh Dầu Massoia (Massoia/Cryptocaryo Massoio) 1.970.000 8.990.000 14.990.000 Indonesia
EO-KB-148 Tinh Dầu Mastic (Mastic/Pistachia lentiscus) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-149 Tinh Dầu Mẫu Đơn (Paeonol/Paeonia suffruticosa Andr.) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ
EO-KB-150 Tinh Dầu Monarda (Monarda/Monarda fistulosa) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-151 Tinh Dầu Mù Tạt (Mustard/Brassica albae) 220.000 640.000 990.000 Ấn Độ
EO-KB-152 Tinh Dầu Myrrh (Myrrh/Commiphora myrrha) 770.000 3.190.000 5.490.000 Ấn Độ
EO-KB-152.1 Tinh Dầu Nhựa Thơm Myrrh (Mộc Dược) (Dạng gum) (Myrrh/Commiphora myrrha) 900.000 2.650.000 4.950.000 Ấn Độ
EO-KB-153 Tinh Dầu Ngải Cứu (Mugwort/Artemisia vulgaris) 1.970.000 8.990.000 14.050.000 Ấn Độ
EO-KB-154 Tinh Dầu Ngải Đắng (Wormwood/Artemisia absinthium) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-155 Tinh Dầu Nghệ (Turmeric/Curcuma longa L.) 270.000 940.000 1.490.000 Ấn Độ
EO-KB-156 Tinh Dầu Nghệ Đen (Zedoaria/Curcuma zedoaria) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-156.1 Tinh Dầu Nghệ Trắng (Ezhu You/Curcumae Rhizoma) 650.000 1.850.000 3.450.000 Ấn Độ
EO-KB-157 Tinh Dầu Ngò Rí Tây (Chervil/Anthriscus cerefolium (L.) Hoffm.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-158 Tinh Dầu Ngọc Am (China Cedarwood/Cupressus funebris) 450.000 1.150.000 2.150.000 Việt Nam
EO-KB-159 Tinh Dầu Ngọc Lan Tây (Ylang Ylang/Cananga odorata) 420.000 1.150.000 2.150.000 Ấn Độ
EO-KB-160 Tinh Dầu Ngọc Lan Trắng (Magnolia/Michelia alba) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-161 Tinh Dầu Nguyệt Quế (Bay Leaf/Laurus nobilis) 570.000 1.850.000 3.450.000 Ấn Độ
EO-KB-162 Tinh Dầu Nhai Bách (Thuja/Thuja occidentalis) 1.010.000 3.990.000 7.450.000 Ấn Độ
EO-KB-163 Tinh Dầu Nhục Đậu Khấu (Nutmeg India/Myristica fragrans) 570.000 1.990.000 3.450.000 Ấn Độ
EO-KB-164 Tinh Dầu Vỏ Hạt Nhục Đậu Khấu (Mace/Myristica fragrans) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ
EO-KB-165 Tinh Dầu Nhụy Hoa Nghệ Tây (Saffron/Crocus sativus) 4.220.000 18.990.000 34.990.000 Ấn Độ
EO-KB-166 Tinh Dầu Nhựa Bồ Đề/Cánh Kiến Trắng (Benzoin Resinoid/Styrax benzoin) 1.010.000 3.990.000 7.450.000 Ấn Độ
EO-KB-167 Tinh Dầu Nhựa Hoa Diên Vỹ (Orris/Iris pallida) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ
EO-KB-168 Tinh Dầu Nữ Lang (Valerian Root India/Valeriana officinalis) 1.970.000 8.990.000 14.990.000 Ấn Độ
O – T
EO-KB-169 Tinh Dầu Oải Hương (Lavender 40/42/Lavandula angustifolia) 650.000 1.800.000 3.300.000 Pháp
EO-KB-170 Tinh Dầu Oải Hương (Lavender/Lavandula angustifolia) 1.100.000 3.150.000 5.850.000 Bulgaria
EO-KB-171 Tinh Dầu Oải Hương (Lavender/Lavandula angustifolia) 420.000 1.150.000 2.150.000 Ấn Độ
EO-KB-172 Tinh Dầu Oải Hương (Lavandin/Lavandula x hybrida) 670.000 2.490.000 4.490.000 Pháp
EO-KB-173 Tinh Dầu Oải Hương Lai (Lavendin/Lavandula officinalis Chaix & Lavandula latifolin Vill.) 570.000 1.850.000 3.450.000 Ấn Độ
EO-KB-174 Tinh Dầu Oải Hương Spike (Spike Lavender/Lavandula latifolia Medik) 750.000 2.150.000 3.950.000 Ấn Độ
EO-KB-175 Tinh Dầu Opoponax (Opoponax/Commiphora guidottii ) 1.120.000 4.490.000 7.990.000 Ấn Độ
EO-KB-176 Tinh Dầu Ổi (Guava/Psidium spp.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-177 Tinh Dầu Lá Ổi (Guava/Psidium guajava) 870.000 3.590.000 5.450.000 Ấn Độ
EO-KB-178 Tinh Dầu Ớt (Chilli Seed/Capsicum annuum) 270.000 940.000 1.490.000 Ấn Độ
EO-KB-179 Tinh Dầu Phong lữ (Geranium/Pelargonium graveolens) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ
EO-KB-180 Tinh Dầu Pimento Berry (Pimento Berry/Pimento officinalis myrtaceae) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-181 Tinh Dầu Pơ Mu (Hinoki/Chamaecyparis obtusa) 190.000 450.000 750.000 Việt Nam
EO-KB-182 Tinh Dầu Quất/Tắc (Cumquat/Fortunella spp.) 420.000 1.800.000 3.490.000 Việt Nam
EO-KB-183 Tinh Dầu Quế (Cinnamon/Cinnamomum verum) 250.000 550.000 1.050.000 Ấn Độ
EO-KB-184 Tinh Dầu Rau Diếp Cá (Houttuynia cordata/Houttuynia cordata) 2.520.000 10.990.000 19.990.000 Việt Nam
EO-KB-185 Tinh Dầu Rau Diếp Xoăn (Chicory/Cichorium intybus L.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-186 Tinh Dầu Rau Ngò Om/Rau Ngổ (Limnophila Aromatica/Limnophila Aromatica) 2.520.000 10.990.000 19.990.000 Việt Nam
EO-KB-187 Tinh Dầu Ravensara (Ravensara/Ravensara aromatica) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-188 Tinh Dầu Rêu Sồi (Oakmoss/Evernia prunastri) 1.010.000 3.990.000 7.200.000 Ấn Độ
EO-KB-189 Tinh Dầu Riềng (Galangal/Alpinia galanga) 770.000 3.190.000 5.350.000 Việt Nam
EO-KB-190 Tinh Dầu Rosalina (Rosalina Australian/Melaleuca ericifolia) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-191 Tinh Dầu Sả Chanh (Lemongrass/Cymbopogon flexuosus) 210.000 500.000 850.000 Ấn Độ
EO-KB-192 Tinh Dầu Sả Gừng (Gingergrass/C. martinii var. sofia) 570.000 1.850.000 3.450.000 Ấn Độ
EO-KB-193 Tinh Dầu Sả Hoa Hồng (Palmarosa/Cymbopogon martinii) 310.000 1.100.000 1.790.000 Ấn Độ
EO-KB-194 Tinh Dầu Sả Java (Citronella Java/Cymbopogon winterianus Jowitt) 200.000 450.000 850.000 Việt Nam
EO-KB-195 Tinh Dầu Sả Sri Lanka (Jamarosa Root Essential/Cymbopogon nardus) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-196 Tinh Dầu Sâm Ấn Độ (Ashwagandha/Withania somnifera) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-197 Tinh Dầu Sẻn Gai (Tomar Seed/Zanthoxylum armatum) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-198 Tinh Dầu Sugandha Bala (Sugandha Bala/Valeriana wallichi) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-199 Tinh Dầu Sugandha Kokila (Sugandha Kokila/Cinnamomum glaucescens) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-200 Tinh Dầu Thanh Hao Hoa Vàng (Artemisia Annuae/Artemisia annua L.) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-201 Tinh Dầu Thì Là Ai Cập (Egypt Dill/Cumin cyminum L.) 770.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ
EO-KB-202 Tinh Dầu Thiên Niên Kiện (Homalomena Occulta/Homalomena occulta) 1.320.000 5.490.000 9.990.000 Việt Nam
EO-KB-203 Tinh Dầu Thông (Pine Needle/Pinus sylvestris) 130.000 300.000 500.000 Ấn Độ
EO-KB-204 Tinh Dầu Thông Đỏ (Red Pine/Pinus koraiensis) 250.000 700.000 1.250.000 Ấn Độ
EO-KB-205 Tinh Dầu Thông Núi (Dwarf Pine/Pinus mugo turra) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-206 Tinh Dầu Thủy Xương Bồ (Calamus/Acorus calamus) 950.000 4.190.000 6.500.000 Ấn Độ
EO-KB-207 Tinh Dầu Tía Tô Đất (Melissa Leaf/Melissa officinalis) 950.000 3.500.000 6.500.000 Ấn Độ
EO-KB-208 Tinh Dầu Tía Tô Tím (Perilla/Perilla frutescens (L.) Breit) 2.120.000 9.490.000 15.990.000 Ấn Độ
EO-KB-209 Tinh Dầu Tiêu Đen (Black Pepper/Piper nigrum) 600.000 2.200.000 3.990.000 Ấn Độ
EO-KB-210 Tinh Dầu Tiểu Hồi Cần (Anise/Aniseed/Pimpinella anisum) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-211 Tinh Dầu Tiểu Hồi Hương (Fennel/Foeniculum vulgare) 600.000 2.200.000 3.990.000 Ấn Độ
EO-KB-212 Tinh Dầu Tiêu Jamaica (Allspice/Pimenta officinalis) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-213 Tinh Dầu Tiêu Mexico (Pimento Leaf/Pimenta dioica) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-217 Tinh Dầu Tiêu Thất (Cubeb/Piper cubeba) 670.000 2.490.000 4.490.000 Ấn Độ
EO-KB-215 Tinh Dầu Tỏi (Garlic/Allium sativum) 600.000 2.240.000 3.990.000 Ấn Độ
EO-KB-216 Tinh Dầu Tô Hạp Hương/An Tức Hương (Storax/Liquidambar orientalis) 1.350.000 3.900.000 7.450.000 Ấn Độ
EO-KB-217 Tinh Dầu Trà Xanh (Green Tea/Camellia sinensis) 670.000 2.100.000 3.850.000 Ấn Độ
EO-KB-218 Tinh Dầu Tràm 60% (Eucalyptol 60%/Melaleuca leucadendra) 230.000 600.000 1.100.000 Ấn Độ
EO-KB-219 Tinh Dầu Tràm 99% (Eucalyptol 99%/Melaleuca leucadendra) 250.000 700.000 1.200.000 Ấn Độ
EO-KB-220 Tinh Dầu Trám Dầu (Elemi/Canarium luzonicum) 1.010.000 3.990.000 7.450.000 Ấn Độ
EO-KB-221 Tinh Dầu Tràm Gió (Cajeput/Melaleuca cajuputi) 250.000 700.000 1.200.000 Việt Nam
EO-KB-222 Tinh Dầu Tràm Năm Gân (Niaouli/Melaleuca quinquenervia) 300.000 950.000 1.750.000 Ấn Độ
EO-KB-223 Tinh Dầu Tràm Trà (Tea Tree/Melaleuca alternifolia) 420.000 1.100.000 2.000.000 Ấn Độ
EO-KB-224 Tinh Dầu Tràm Trà (Tea Tree/Melaleuca alternifolia) 570.000 1.800.000 3.300.000 Australia
EO-KB-225 Tinh Dầu Trà Trắng (Kanuka/Kunzea ericoides) 450.000 1.050.000 1.850.000 Ấn Độ
EO-KB-226 Tinh Dầu Trạng Nguyên (Euphorbia/Euphorbia pulcherrima) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-227 Tinh Dầu Trắc Bách Diệp (Cypress/Cupressus sempervirens) 620.000 2.390.000 3.890.000 Ấn Độ
EO-KB-228 Tinh Dầu Trắc Bách Diệp Xanh (Blue Cypress/Callitris intratropica) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-229 Tinh Dầu Trầm Hương (Agarwood/Aquilaria agallocha) 3.620.000 13.550.000 25.250.000 Ấn Độ
EO-KB-230 Tinh Dầu Trầm Hương (Oud/Aquilaria agallocha) 4.050.000 15.050.000 28.050.000 Ấn Độ
EO-KB-231 Tinh Dầu Tuyết Tùng Atlas (Atlas Cedar/Cedrus atlantica) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-232 Tinh Dầu Tuyết Tùng Đỏ (Arborvitae/Thuja plicata) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-233 Tinh Dầu Tuyết Tùng Himalaya (Cedarwood/Cedrus deodara) 270.000 850.000 1.550.000 Ấn Độ
V – X
EO-KB-234 Tinh Dầu Vani (Vanilla/Vanilla planifolia) 970.000 3.400.000 6.250.000 Ấn Độ
EO-KB-235 Tinh Dầu Vân Mộc Hương (Costus Root/Saussurea costus) 1.970.000 8.990.000 14.990.000 Ấn Độ
EO-KB-236 Tinh Dầu Vân Sam Đen (Spruce/Picea mariana) 650.000 1.850.000 3.490.000 Ấn Độ
EO-KB-237 Tinh Dầu Vitex Berry (Vitex Berry/Vitex agnus-castus) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-238 Tinh Dầu Vỏ Bưởi (Pomelo/Citrus grandis) 420.000 1.150.000 2.150.000 Việt Nam
EO-KB-239 Tinh Dầu Vỏ Bưởi (Grapefruit/Citrus paradisi) 420.000 1.150.000 2.150.000 Ấn Độ
EO-KB-240 Tinh Dầu Vỏ Quýt Lai (Clementine/Citrus clementina) 400.000 1.490.000 2.490.000 Ấn Độ
EO-KB-241 Tinh Dầu Vỏ Quýt/Trần Bì (Mandarin/Citrus reticulata) 370.000 1.050.000 1.950.000 Ấn Độ
EO-KB-242 Tinh Dầu Xạ Hương Đỏ (Red Thyme/Thymus vulgaris) 600.000 2.070.000 3.450.000 Ấn Độ
EO-KB-243 Tinh Dầu Xạ Hương Trắng (White Thyme/Thymus vulgaris) 520.000 1.790.000 2.990.000 Ấn Độ
EO-KB-244 Tinh Dầu Xá Xị (Sassafras/Cinnamomum parthenoxylon Meissn) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ
EO-KB-245 Tinh Dầu Xô Thơm (Đơn Sâm) (Sage/Salvia officinalis) 520.000 1.700.000 3.150.000 Ấn Độ
EO-KB-246 Tinh Dầu Xuyên Khung (Chuan Xiong/Ligustici wallicii Rhizoma) Liên hệ Liên hệ Liên hệ Ấn Độ

Câu Hỏi Thường Gặp

  • 1. Kobi hiện cung cấp những dung tích nào?

    Sản phẩm của chúng tôi bao gồm các dung tích 100ml (Chai thủy tinh), 500ml (Chai nhôm/nhựa), 1000ml (Chai nhôm/nhựa), 5 lít/kg (Can nhựa), 25kg (Can nhựa), 180kg (Phuy sắt).

  • 2. Tôi muốn mua số lượng lớn (mua sỉ) thì liên hệ với ai?

    Bạn có thể liên hệ với bộ phận kinh doanh của Kobi qua các kênh Chat (Zalo, Messenger), gửi email tới địa chỉ kobivina@gmail.com hoặc liên hệ người quản lý 0989-030-355.

  • 3. Tôi có được cung cấp mẫu thử không?

    Chúng tôi không cung cấp mẫu thử miễn phí. Thay vì đó, chúng tôi sẽ bán chai 5ml với giá đặc biệt. Mỗi khách hàng chỉ được áp dụng giá này 1 lần duy nhất.

  • 4. Khi mua sỉ, chúng tôi được cung cấp những giấy tờ gì?

    Khi đã trở thành Đại lý phân phối hoặc Khách sỉ của Kobi, bạn sẽ được cung cấp các giấy tờ chứng minh nguồn gốc xuất xứ sản phẩm (CO), chất lượng sản phẩm (COA, MSDS, Test Report…), Hóa đơn GTGT, tài liệu giới thiệu chuyên sâu về sản phẩm … giúp bạn tự tin phát triển kinh doanh.

  • 5. Giá trên website đã bao gồm thuế GTGT (VAT) hay chưa?

    Giá trên website CHƯA bao gồm 10% thuế GTGT.

  • 6. Tôi muốn gia công thương hiệu riêng thì cần những thủ tục gì?

    Kobi tự hào là nhà phân phối sỉ và gia công tinh dầu thiên nhiên hàng đầu tại Việt Nam. Chúng tôi đã và đang gia công cho nhiều thương hiệu lớn nhỏ trên toàn quốc. Chi tiết về việc này, vui lòng tham khảo quy trình tại đây.

  • 7. Tôi muốn đăng ký trở thành Đại lý phân phối Tinh dầu thiên nhiên mang thương hiệu Kobi có được không?

    Rất tiếc, cho tới thời điểm này, Kobi Việt Nam chú trọng vào việc phát triển Đại lý phân phối tinh dầu nguyên liệu chất lượng cao cho các Quý khách hàng gần xa. Chúng tôi chưa có kế hoạch phát triển Đại lý phân phối các sản phẩm mang thương hiệu Kobi. Nếu bạn muốn phát triển thương hiệu riêng của mình, vui lòng tham khảo quy trình tại đây.

  • 8. Việc thanh toán đơn hàng sẽ được tiến hành như thế nào?

    • Với các đơn hàng thuộc khu vực Hà Nội, chúng tôi chấp nhận phương thức thanh toán bằng chuyển khoản qua ngân hàng trước khi giao hàng hoặc thanh toán bằng tiền mặt ngay khi nhận hàng.
    • Đối với các đơn hàng thuộc các khu vực khác, chúng tôi chỉ áp dụng phương thức thanh toán chuyển khoản trước khi đơn hàng được giao đi. Đồng thời, chúng tôi áp dụng chế độ Đổi trả theo quy định. Chi tiết vui lòng tham khảo tại đây.
  • 9. Đơn hàng sẽ được vận chuyển như thế nào? Chi phí ra sao?

    • Nếu bạn ở khu vực Hà Nội, chúng tôi sẽ giao hàng trực tiếp hoặc qua các đơn vị chuyển phát nhanh (Viettelpost, Bưu điện, GHTK) và sẽ miễn phí vận chuyển cho đơn hàng từ 01 triệu đồng trở lên.
    • Nếu bạn ở tỉnh xa, chúng tôi có thể chuyển hàng qua các đơn vị chuyển phát nhanh hoặc giao qua các chành xe. Chi phí vận chuyển sẽ do hai bên thỏa thuận tùy từng trường hợp cụ thể.
  • 10. Tôi muốn mua dung tích nhỏ để dùng thử thì mua ở đâu?

    Hiện Kobi cũng phục vụ các khách hàng mua lẻ các dung tích nhỏ từ 5 – 100ml qua các sàn TMĐT như Shopee, Tiki và Lazada (Click để xem chi tiết). Chúng tôi khuyến nghị bạn nên mua tại đó để được hưởng nhiều chính sách ưu đãi của Kobi và sàn. Trong trường hợp bạn muốn mua trực tiếp, hãy liên hệ với bộ phận kinh doanh của Kobi qua các kênh Chat (Zalo, Messenger), gửi email tới địa chỉ kobivina@gmail.com hoặc liên hệ qua số 092-451-5555.

Bạn vẫn còn thắc mắc, hãy gọi ngay tới số Hotline 0989-030-355 của chúng tôi nhé!