BO-KB-001 | Dầu Argan (Argan/Argania spinosa) | 650.000 | 1.100.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-002 | Dầu Bơ (Avocado/Persea americana) | 250.000 | 450.000 | Liên hệ | Pháp |
BO-KB-003 | Dầu Cám Gạo Tinh Luyện (Rice Bran/Oryza Sativa) | 150.000 | 250.000 | 2.625.000 | Ấn Độ |
BO-KB-003-1 | Dầu Cám Gạo Nguyên Chất (Rice Bran/Oryza Sativa) | 160.000 | 270.000 | 2.800.000 | Ấn Độ |
BO-KB-004 | Dầu Chùm Ngây (Moringa/Moringa oliefera) | 600.000 | 1.050.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-005 | Dầu Cọ (Paml/Elaeis guineensis) | 150.000 | 200.000 | Liên hệ | Việt Nam |
BO-KB-006 | Dầu Cỏ Ba Lá (Fenugreek /Trigonella foenumgraecum) | 1.800.000 | 3.300.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-007 | Dầu Cỏ Cà Ri (Fenugreek /Trigonella foenumgraecum) | 1.800.000 | 3.300.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-008 | Dầu Cỏ Mực (Bhringraj /Eclipta prostrata) | 850.000 | 1.500.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-009 | Dầu Cúc Kim Sa (Arnica/Arnica montana) | 2.200.000 | 4.100.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-010 | Dầu Cúc Kim Tiền (Calendula/Calendula officinalis) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-011 | Dầu Dừa (Không Mùi) (Coconut/Cocus nucifera) | 150.000 | 200.000 | Liên hệ | Việt Nam |
BO-KB-012 | Dầu Dưa Hồng (Muskmelon/Cucumis melo) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-013 | Dầu Đại Phong Tử (Chaulmoogra/Hydnocarpus wightianus) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-014 | Dầu Emu (Emu/Dromaius novaehollandiae) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-015 | Dầu Gấc (Gac/Momordica cochinchinensis) | 900.000 | 1.650.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-016 | Dầu Hạnh Nhân (Sweet Almond/Prunus dulcis) | 200.000 | 350.000 | 4.000.000 | Ấn Độ |
BO-KB-017 | Dầu Hạt Bí Ngô (Pumpkin Seed/Cucurbita pepo) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-018 | Dầu Hạt Borage (Borage Seed/Borago officinalis) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-019 | Dầu Hạt Bổ Cốt Chỉ (Babchi Seed/Psoralea corylifolia) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-020 | Dầu Hạt Bông Vải (Cottonseed/Gossypium herbaceum) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-021 | Dầu Hạt Cải Dầu(Rapeseed/Brassica napus) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-022 | Dầu Hạt Che Ri (Cherry Seed/Pyrus avium) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-023 | Dầu Hạt Dâu Tây (Strawberry Seed/Fragaria ananassa) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-024 | Dầu Hạt Dẻ Cười (Pistachio/Pistacia vera) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-025 | Dầu Hạt Dưa Hấu (Watermelon/Citrullus vulgaris) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-026 | Dầu Hạt Dưa Leo (Cucumber Seed/Cucumis sativa) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-027 | Dầu Hạt Điều (Cashewnut/Anacardium occidentale) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-028 | Dầu Hạt Đu Đủ (Papaya Seed/Carica papaya) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-029 | Dầu Hạt Gai (Hemp Seed/Cannabis sativa) | 750.000 | 1.350.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-030 | Dầu Hạt Kỷ Tử (Goji Seed/Lycium barbarum) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-031 | Dầu Hạt Lai (Kukui Nut Oil Virgin/Aleurites moluccana) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-032 | Dầu Hạt Lanh (Flaxseed/Linum usitatissimum) | 250.000 | 400.000 | 4.500.000 | Ấn Độ |
BO-KB-033 | Dầu Hạt Lựu (Pomegranate Seed/Punica grantum linn) | 1.000.000 | 1.750.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-034 | Dầu Hạt Mắc Ca (Macadamia Seed/Macadamia integrifolia) | 650.000 | 1.100.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-035 | Dầu Hạt Mâm Xôi (Raspberry Seed/Rubus idaeus L.) | 900.000 | 1.650.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-036 | Dầu Hạt Mè (Sesame Seed/Sesamum indicum) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-037 | Dầu Hạt Me Rừng (Amla Seed/Emblica officnalis) | 550.000 | 1.000.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-038 | Dầu Hạt Mù U (Tamanu Seed/Calophyllum inophyllum) | 350.000 | 600.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-039 | Dầu Hạt Nam Việt Quất (Cranberry/Vaccinium macrocarpon) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-040 | Dầu Hạt Nhàu (Noni Seed/Morinda citrifolia) | 550.000 | 950.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-041 | Dầu Hạt Nho (Grape seed/Vitus vinifera) | 250.000 | 450.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-042 | Dầu Hạt Ổi (Guava Seed/Psidium guajava) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-043 | Dầu Hạt Phỉ (Hazel Nut/Corylus avellana) | 700.000 | 1.250.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-044 | Dầu Hạt Quả Mơ (Apricot/Prunus armeniaca) | 650.000 | 1.200.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-045 | Dầu Hạt Táo Tây (Apple Seed/Malus domestica) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-046 | Dầu Hạt Trà (Chè) (Camellial/Camellia sinensis / Camellia oleifera) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-047 | Dầu Hạt Xoài (Mango Seed/Mangifera indica) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-048 | Dầu Hạt Xương Rồng (Prickly Pear/Opuntia ficus-indica) | 1.250.000 | 2.250.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-049 | Dầu Hạt Yến Mạch (Oat Seed/Avena sativa) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-050 | Dầu Hắc Mai Biển (Seabuckthorn Berry/Hippophae rhamnoides L) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-051 | Dầu Hoa Anh Thảo (Evening Primrose/Oenothera biennis) | 400.000 | 700.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-052 | Dầu Hoa Rum (Safflower/Carthamus tinctorius) | 600.000 | 1.050.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-053 | Dầu Hướng Dương (Sunflower/Helianthus annuus) | 150.000 | 250.000 | Liên hệ | Ý |
BO-KB-054 | Dầu Jojoba (Jojoba/Simmondsia chinensis) | 550.000 | 1.000.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-055 | Dầu Lạc (Arachis/Arachis hypogaea L.) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-056 | Dầu Lô Hội (Aloe Vera Gel/Aloe barbadensis) | 550.000 | 1.000.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-057 | Dầu Marula (Marula/Sclerocarya birrea) | 750.000 | 1.300.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-058 | Dầu Mầm Lúa Mì (Wheat Germ/Triticum vulgare) | 700.000 | 1.250.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-059 | Dầu Mèn Vân (Chironji/Buchanania latifolia Roxb) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-060 | Dầu Ngô (Corn/Zea mays L.) | Liên hệ | Liên hệ | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-061 | Dầu Nụ Tầm Xuân (Rosehip/Rosa canina) | 700.000 | 1.200.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-062 | Dầu Oliu Extra (Oliver/Olea europaea) | Hết hàng | Hết hàng | Liên hệ | Ý |
BO-KB-062 | Dầu Oliu Pomace (Oliver/Olea europaea) | 200.000 | 300.000 | Liên hệ | Ý |
BO-KB-063 | Dầu Quả Óc Chó (Walnut/Juglans regia) | 700.000 | 1.250.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-064 | Dầu Sacha Inchi (Sacha Inchi/Plukenetia volubilis) | 750.000 | 1.300.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-065 | Dầu Sầu Đâu (Neem/Azadirachta indica) | 200.000 | 350.000 | Liên hệ | Ấn Độ |
BO-KB-066 | Dầu Thầu Dầu (Castor/Ricinus communis.) | 200.000 | 300.000 | 3.000.000 | Ấn Độ |
BO-KB-067 | Dầu Việt Quất Xanh(Blue Berry/Vaccinium padifolium) | 950.000 | 1.700.000 | Liên hệ | Ấn Độ |