
Extract, ScCO₂ Extract và Oleoresin: Khác Nhau Thế Nào?
Trong lĩnh vực hương liệu và chiết xuất tự nhiên, ba khái niệm Extract – ScCO₂ Extract – Oleoresin thường khiến nhiều người nhầm lẫn. Dù cùng được chiết xuất từ nguyên liệu gốc, nhưng sự khác biệt trong phương pháp và thành phần lại tạo nên mùi vị, độ cay nóng và tính ứng dụng rất khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn để lựa chọn đúng loại phù hợp cho sản phẩm hoặc công thức của mình.
Extract – Chiết xuất tự nhiên truyền thống
Extract được tạo ra bằng cách sử dụng dung môi như ethanol, glycerin hoặc nước nóng để hòa tan các hợp chất trong nguyên liệu.
- Đặc điểm: hương vị dịu nhẹ, màu sắc từ vàng nhạt đến nâu; chứa nhiều hợp chất như polyphenol, flavonoid, alkaloid cùng một phần tinh dầu.
- Cảm quan: mùi gần với nguyên liệu gốc nhưng không quá mạnh.
- Ứng dụng: phổ biến trong thực phẩm, đồ uống, mỹ phẩm, dược phẩm – khi cần sự nhẹ nhàng, an toàn và clean label.
Extract giống như “phiên bản hiền lành” của nguyên liệu: dễ sử dụng, tinh tế và thân thiện.
ScCO₂ Extract – Công nghệ CO₂ siêu giới hạn
ScCO₂ Extract được chiết bằng CO₂ ở trạng thái siêu giới hạn – vừa như lỏng vừa như khí, giúp hòa tan được cả tinh dầu bay hơi và các hợp chất không bay hơi như gingerols, shogaols.
- Đặc điểm nổi bật:
- Hàm lượng hoạt chất gây cay nóng (gingerols và shogaols) có thể trên 25%.
- Hương vị cực kỳ đậm đặc, sạch, gần giống nguyên liệu tươi.
- Màu sắc vàng tới nâu đậm, trong, tinh khiết.
- Ứng dụng: hương liệu cao cấp, thực phẩm chức năng, mỹ phẩm thiên nhiên.
ScCO₂ extract có thể xem là “bản sao hoàn hảo” của nguyên liệu – đậm đà, tinh khiết và giàu giá trị.
Oleoresin – Nhựa dầu đậm đặc
Oleoresin là kết quả của việc chiết bằng dung môi hữu cơ (ví dụ hexane), sau đó loại dung môi để thu được hỗn hợp gồm tinh dầu và nhựa.
- Đặc điểm:
- Dạng sệt hoặc đặc quánh, màu nâu sẫm tới đen.
- Hàm lượng gingerols, shogaols thường khoảng 10–15%.
- Mùi vị mạnh, bám lâu, dày.
- Ứng dụng: phổ biến trong ngành gia vị (ớt, tiêu, gừng, nghệ…), hương liệu công nghiệp, sản phẩm cần mùi vị bền vững.
Oleoresin giống như “gia vị cô đặc” – mạnh mẽ, bám lâu và kinh tế.

Bảng so sánh
Tiêu chí | Extract (EtOH/Gly/Nước) | ScCO₂ Extract | Oleoresin |
---|---|---|---|
Dung môi – công nghệ | Phân cực (EtOH, glycerin, nước), nhiệt vừa | CO₂ siêu giới hạn (áp suất cao, nhiệt thấp) | Dung môi hữu cơ, cô đặc, tách dung môi |
Phổ hợp chất thu được | Hợp chất tan trong dung môi; một phần tinh dầu | Rộng: tinh dầu + hợp chất không bay hơi (gingerols/shogaols) | Tinh dầu + nhựa; có thể kèm sáp, sắc tố |
Độ cay (gừng) | Thấp | Rất cao (thường > oleoresin) | Cao – trung bình |
Cường độ mùi | Nhẹ – trung bình | Rất mạnh, “sạch” | Mạnh, “dày”, bám lâu |
Màu – độ nhớt | Vàng nhạt – nâu, lỏng | Vàng – nâu đậm, sánh | Nâu sẫm – đen, sệt/đặc |
Độ tinh khiết cảm quan | Cao, ít tạp mùi dung môi | Rất cao, không dư dung môi | Phụ thuộc loại dung môi & làm sạch |
Ổn định nhiệt – ánh sáng | Khá, nhưng polyphenol có thể nâu hóa | Tốt (chiết nhiệt thấp, ít biến tính) | Tốt, nhưng màu đậm dễ ảnh hưởng màu nền |
Khả năng phân tán | Dễ trong nền nước/cồn/glycerin | Phân tán tốt trong dầu/ethanol; cần chất mang khi vào nước | Tốt trong dầu; cần chất nhũ khi vào nước |
Gợi ý liều điển hình* | Đồ uống: 0,05–0,3%; xốt: 0,1–0,5% | Đồ uống/xốt: 0,02–0,15% (mạnh) | Xốt/gia vị: 0,03–0,2% |
An toàn – tuân thủ | “Clean label”, thân thiện | Không dư dung môi; chuẩn cao cấp | Kiểm soát dư lượng dung môi theo chuẩn |
Tính bền – bám mùi | Vừa | Tốt – rất tốt | Rất tốt |
Chi phí/giá trị | Thấp – trung bình | Cao nhất (đổi lại chất lượng) | Trung bình |
Vì sao ScCO₂ Extract thường cay hơn Oleoresin?
Thông thường, nhiều người nghĩ oleoresin là dạng “đậm đặc nhất”. Tuy nhiên, với gừng, ScCO₂ extract lại có vị cay nóng mạnh hơn. Lý do là:
- Chiết CO₂ siêu giới hạn giữ được nhiều gingerols và shogaols hơn.
- Quy trình diễn ra ở nhiệt độ thấp, giúp bảo toàn hợp chất nhạy nhiệt.
- Không tồn dư dung môi, nên hương vị tinh khiết và rõ rệt hơn.
Vì vậy, trong một số trường hợp (như gừng), CO₂ extract chính là dạng “cay nhất” và tinh khiết nhất.
Ứng dụng thực tế & cách chọn đúng
Nếu bạn cần:
-
Nước giải khát trong, vị nhẹ – thanh → ưu tiên Extract (EtOH/nước/glycerin).
-
Sản phẩm cao cấp, muốn “gần nguyên liệu tươi”, độ cay rõ, mùi sạch → ScCO₂ Extract.
-
Gia vị công nghiệp, cần bền – bám lâu – tối ưu chi phí → Oleoresin.
Ngành điển hình
-
Đồ uống chức năng, syrup, kẹo ngậm: Extract hoặc ScCO₂ (tùy “độ cay” mong muốn).
-
Nước chấm, xốt, thịt ướp: Oleoresin hoặc ScCO₂ (tùy ngân sách & màu nền).
-
Mỹ phẩm thiên nhiên, dầu xoa bóp ấm: ScCO₂ (độ tinh khiết & cảm giác ấm tốt).
Cây quyết định nhanh (decision tree)
-
-
Mục tiêu “độ cay” mạnh? → Có → ScCO₂ hoặc Oleoresin.
a) Ưu tiên mùi sạch – ít dung môi – premium → ScCO₂.
b) Ưu tiên chi phí – bám mùi đậm → Oleoresin. -
Mục tiêu vị nhẹ, nền nước/ethanol, nhãn sạch → Extract truyền thống.
-
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Q: ScCO₂ có dư dung môi không?
A: Không. CO₂ bay hơi hoàn toàn; sản phẩm “sạch dung môi”. - Q: Oleoresin có an toàn không?
A: Có, nếu nhà sản xuất đạt chuẩn thực phẩm và kiểm soát dư lượng dung môi theo quy định. - Q: Extract có dùng cho nền nước trong được không?
A: Có, nhất là ethanol/nước; với oleoresin/ScCO₂ cần chất mang/nhũ. - Q: Muốn đồ uống gừng “ấm – cay rõ” nhưng sạch mùi dung môi?
A: Ưu tiên ScCO₂ extract; hiệu chỉnh liều thấp do cường độ mạnh.
Kết luận
Hiểu rõ sự khác biệt giữa Extract – ScCO₂ Extract – Oleoresin sẽ giúp bạn:
- Chọn đúng nguyên liệu cho công thức.
- Định hình sản phẩm phù hợp với phân khúc thị trường (bình dân – cao cấp).
- Đảm bảo hương vị, cảm giác và chi phí tối ưu.
Tại Kobi, chúng tôi cung cấp đa dạng sản phẩm từ tinh dầu thiên nhiên, oleoresin đến CO₂ extract nhập khẩu chính ngạch, đảm bảo chất lượng – minh bạch – an toàn.
Lưu ý: Các thông tin trên Website này của Kobi. chỉ dành cho mục đích tham khảo, tra cứu và không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa. Cần tuyệt đối tuân theo hướng dẫn của Bác sĩ và Nhân viên y tế.
Công ty Cổ phần Kobi Việt Nam.
ĐKKD: 0105169042 do sở KH & ĐT Hà Nội cấp ngày 01/03/2011.
Trụ sở chính: Lô 37 liền kề 6, KĐT Đại Thanh, Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội.
Chi nhánh HCM: Tòa nhà ACB, 543 Lũy Bán Bích, Hoà Thanh, Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh.